Chuột Quang Có Dây MOTOSPEED V18 - Gaming (XANH)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP ProBook 460 G11 (A74MQPT) | Core Ultra 5 125H | 16GB DDR5 | 512GB SSD | 16 inch WUXGA Touch
Giới thiệu sản phẩm
Laptop HP ProBook 460 G11 (A74MQPT) là chiếc laptop doanh nhân thế hệ mới của HP, trang bị bộ vi xử lý Intel Core Ultra 5 125H thuộc dòng Meteor Lake, kết hợp GPU Intel Arc Graphics cho hiệu năng vượt trội cả trong công việc văn phòng lẫn đa nhiệm đồ họa cơ bản. Với màn hình 16 inch WUXGA cảm ứng, RAM DDR5 tốc độ cao và thiết kế sang trọng, ProBook 460 G11 là lựa chọn lý tưởng cho nhân viên văn phòng, doanh nhân và sinh viên.
Cấu hình chi tiết HP ProBook 460 G11 (A74MQPT)
Ưu điểm nổi bật
So sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP ProBook 460 G11 (A74MQPT) |
Dell Inspiron 16 |
Lenovo ThinkBook 16 Gen 6 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H |
Intel Core i5-13420H |
Intel Core i5-13500H |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 |
16GB DDR4-3200 |
16GB DDR5-5200 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
|
Màn hình |
16" WUXGA, cảm ứng |
16" FHD+, không cảm ứng |
16" WUXGA, 300 nits |
|
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel UHD |
Intel Iris Xe |
|
Trọng lượng |
1.38kg |
1.9kg |
1.7kg |
|
Điểm mạnh |
Nhẹ, màn hình cảm ứng, GPU Arc |
Giá rẻ hơn |
Hiệu năng CPU cao hơn |
👉 HP ProBook 460 G11 nổi bật nhờ cân bằng hiệu năng – độ mỏng nhẹ – màn hình cảm ứng mà ít đối thủ 16 inch nào đạt được.
Đánh giá khách hàng
⭐ Anh Minh (Doanh nhân): “Máy màn hình lớn nhưng rất nhẹ, pin ổn, cảm ứng tiện lợi khi thuyết trình.”
⭐ Chị Hương (Nhân viên văn phòng): “Chạy đa nhiệm nhanh, mở nhiều tab Excel và Word không bị giật. Thiết kế sang trọng, dễ mang đi công tác.”
⭐ Sinh viên Thiết kế (Trần Phát): “Card Intel Arc hỗ trợ Photoshop và Premiere tốt hơn nhiều so với laptop văn phòng cùng tầm giá.”
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. HP ProBook 460 G11 có nâng cấp RAM được không?
👉 Có, máy hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB DDR5.
2. Máy có phù hợp cho thiết kế đồ họa không?
👉 Máy đáp ứng tốt Photoshop, Illustrator, dựng video cơ bản nhờ GPU Intel Arc Graphics.
3. Thời lượng pin thực tế bao lâu?
👉 Với pin 56Wh, máy có thể dùng từ 6–7 tiếng cho công việc văn phòng.
4. HP ProBook 460 G11 có cảm ứng không?
👉 Có, màn hình 16" hỗ trợ cảm ứng đa điểm, thuận tiện cho công việc và giải trí.
| CPU | Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads) |
| Memory | 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
| VGA | Intel® Arc™ Graphics |
| Display | 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 USB Type-C® 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 RJ-45 |
| Wireless | Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 3-cell, 56 Wh Li-ion |
| Weight | 1.38 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Display
Weight: 2.00 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU 6GB GDDR6 Boost Clock 1425 MHz / Maximum Graphics Power 115W
Display: 15.6 inch Thin Bezel Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Level Anti Glare Display LCD
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i9-14900HX (up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM (2x M.2 SSD slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Up to 2370MHz Boost Clock 140W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost
Display: 16.0 inch QHD+ (2560x1600) IPS 240Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), 16:10
Weight: 2.5 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg