Samsung SSD 850 EVO M.2 Sata 250GB (MZ-N5E250BW) 817MC

HP ProBook 465 G11 (A8WS4PT): Cỗ Máy Đồ Họa Chuyên Nghiệp 16-inch
HP ProBook 465 G11 (A8WS4PT) không chỉ là một chiếc laptop doanh nghiệp, mà là một cuộc cách mạng về hiệu năng đồ họa tích hợp. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những nhà sáng tạo, kỹ sư, và power user cần một cỗ máy mạnh mẽ, sẵn sàng xử lý các tác vụ đồ họa mà không cần đến card đồ họa rời.
1. Cuộc Cách Mạng Về Hiệu Năng Tích Hợp - Ryzen™ 7 & Radeon™ 680M
2. Không Gian Làm Việc Tối Thượng - Màn Hình 16:10 & 16GB RAM DDR5
3. Kết Nối Của Tương Lai, Bền Bỉ Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.7GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR5 4800MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ 680M Graphics (Kiến trúc RDNA™ 2) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, 300 nits, Chống lóa |
Kết nối không dây |
MediaTek Wi-Fi 6E (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® 10Gbps (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Đồ Họa Chuyên Nghiệp" Này?
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Biên tập Video & Sáng tạo Nội dung
"Tôi thực sự bất ngờ với sức mạnh của đồ họa Radeon 680M. Nó xử lý các file video 4K trên Premiere Pro và các project After Effects mượt mà đến khó tin đối với một card tích hợp. CPU 8 nhân và 16GB RAM DDR5 là một sự kết hợp hoàn hảo, không có bất kỳ sự giật lag nào. Đây là một trạm làm việc di động không có đối thủ."
★★★★★ Anh Khoa - Kỹ sư & Kiến trúc sư
"Tôi thường xuyên phải làm việc với các bản vẽ 2D và mô hình 3D nhẹ. Sức mạnh của Radeon 680M xử lý các tác vụ này một cách dễ dàng, điều mà trước đây chỉ có card đồ họa rời mới làm được. Màn hình 16:10 cho tôi không gian rộng rãi để xem các bản vẽ phức tạp."
★★★★★ Anh Tuấn - Lập trình viên & Power User
"CPU 8 nhân xử lý đa nhiệm cực tốt, tôi có thể chạy nhiều máy ảo và biên dịch code rất nhanh. Nhưng điểm sáng giá nhất là Radeon 680M - tôi thậm chí có thể chơi một vài tựa game eSports sau giờ làm việc. Một cỗ máy toàn diện, không có điểm yếu."
2. So Sánh: Lựa Chọn Đồ Họa Vượt Trội
Tiêu chí |
HP ProBook 465 G11 (A8WS4PT) |
Đối thủ (Core i7, Intel Iris Xe Graphics) |
Đối thủ (Laptop Gaming, RTX 3050) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Đồ họa Tích hợp |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
N/A (Card rời) |
Hiệu năng Đa luồng (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★☆ (Tốt) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★☆☆☆ (Thiếu) |
Giá trị Tổng thể |
"Cỗ máy đồ họa chuyên nghiệp, cân bằng" |
"Hy sinh hiệu năng đồ họa" |
"Hy sinh độ bền & tính chuyên nghiệp" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Đồ họa AMD Radeon™ 680M thực sự mạnh đến mức nào?
2. Tại sao nên chọn CPU AMD Ryzen™ 7 cho các công việc sáng tạo?
3. Tại sao 16GB RAM DDR5 lại quan trọng đối với cỗ máy này?
CPU | AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB |
Memory | 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | AMD Radeon 680M Graphics |
Display | 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 1 USB Type-A 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery); 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (charging); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E RZ616 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.74 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Pentium® Gold G6405 Processor 4M Cache, 4.10 GHz
Memory: 4GB DDR4 (4 slots)
HDD: 256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0x2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Weight: 5.0Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core i5-12450H (upto 4.40 GHz, 12MB)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050, 4 GB
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45% NTSC
Weight: 1.8kg
CPU: MediaTek Helio G88 (8C, 2x A75 @2.0GHz + 6x A55 @1.8GHz)
Memory: 4GB Soldered LPDDR4x
HDD: 128GB eMMC 5.1
VGA: Integrated Arm Mali-G52 MC2 GPU
Display: 11" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-fingerprint, 72% NTSC, 90Hz, Touch
Weight: 465 g
CPU: Intel® Core™ i5-13500H (2.60GHz up to 4.70GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel® Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 120Hz/0.2ms response time, 600nits peak brightness, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7735U, 2.7Ghz up to 4.7Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon 680M Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg