Mực In HP LaserJet Pro M251/M276 1.4K Black Crtg (CF210A) 618EL

HP ProBook 460 G11 (A74BSPT): Không Gian Làm Việc AI 16-inch Toàn Diện
HP ProBook 460 G11 (A74BSPT) không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một bước nhảy vọt vào kỷ nguyên điện toán AI. Đây là lựa chọn tối thượng cho những chuyên gia và doanh nghiệp muốn đón đầu tương lai với một công cụ làm việc thông minh, hiệu quả và toàn diện.
1. Kỷ Nguyên Mới Của Hiệu Năng - CPU Intel® Core™ Ultra AI
2. Không Gian Làm Việc Mở Rộng & Hiện Đại
3. Nền Tảng Toàn Diện, Kết Nối Tương Lai
4. Sẵn Sàng Cho Nâng Cấp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (tích hợp AI NPU, up to 4.3GHz) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR5 5600MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics (Thế hệ mới) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, 300 nits, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Cổng kết nối |
2x USB-C® 20Gbps (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Tương Lai
Họ Nói Gì Về "Không Gian Làm Việc AI Toàn Diện" Này?
★★★★★ Chị Mai - Quản lý Dự án làm việc Hybrid
"CPU Core Ultra thực sự là một cuộc cách mạng. Trong các cuộc gọi video, tính năng làm mờ nền và khử nhiễu bằng AI hoạt động cực kỳ mượt mà và không làm máy bị chậm đi chút nào. Màn hình 16:10 cho tôi không gian rộng rãi để quản lý các timeline dự án, và ổ cứng 512GB đủ để lưu tất cả các file công việc của tôi. Một cỗ máy toàn diện cho công việc hiện đại."
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý IT
"Đầu tư vào nền tảng Core Ultra là một bước đi chiến lược. Hiệu quả năng lượng và khả năng xử lý AI của nó đảm bảo đây là một cỗ máy có vòng đời sử dụng lâu dài. Ổ cứng 512GB có sẵn cũng giúp giảm bớt các yêu cầu hỗ trợ về dung lượng lưu trữ từ người dùng. Một lựa chọn thông minh cho doanh nghiệp."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Khoa học Dữ liệu
"Em rất ấn tượng với hiệu năng của con chip mới. Màn hình 16:10 cực kỳ hữu ích khi xem các bộ dữ liệu lớn và viết code. Ổ cứng 512GB là một nâng cấp đáng giá, cho phép em lưu trữ nhiều bộ dữ liệu lớn mà không cần dùng ổ cứng ngoài. Đây là một sự đầu tư thông minh cho tương lai."
2. So Sánh: Lựa Chọn Toàn Diện, Dẫn Đầu Tương Lai
Tiêu chí |
HP ProBook 460 G11 (A74BSPT) |
Đối thủ (Core i7 Gen 13, 256GB SSD) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, Core Ultra) |
---|---|---|---|
Hiệu năng AI & Thông minh |
Tốt nhất (Tích hợp NPU chuyên dụng). |
Không có. |
Tốt nhất. |
Không gian làm việc & Lưu trữ |
Tốt nhất (16" 16:10 & 512GB SSD). |
Cơ bản (15.6" 16:9 & 256GB SSD). |
Tốt nhất. |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị tổng thể |
"Nền tảng AI toàn diện, không có điểm yếu". |
"Công nghệ cũ, thiếu đột phá & lưu trữ". |
"Hy sinh độ bền & tính năng chuyên nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core Ultra với AI thực sự mang lại lợi ích gì cho tôi?
2. 512GB SSD có phải là dung lượng lưu trữ lý tưởng không?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình Core Ultra tương tự?
CPU | Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB |
Memory | 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Graphics |
Display | 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.74 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5 ( 2x 8GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6, Boost Clock 1575MHz, TGP 65W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2,38 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
Memory: 16GB unified memory
HDD: 256GB SSD storage
Weight: 1.24kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8 GHz - 4.3 GHz/ 4MB/ 4 nhân, 8 luồng)
Memory: 16GB Onboard 5500MHz LPDDR5
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.86 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg