Hayabusa White 3.0 32GB (THN-U301W0320A4)

HP ProBook 460 G11 (A74CBPT): Không Gian Làm Việc AI 16-inch Thế Hệ Mới
HP ProBook 460 G11 (A74CBPT) không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một bước nhảy vọt vào kỷ nguyên điện toán AI. Đây là lựa chọn tối thượng cho những chuyên gia và doanh nghiệp muốn đón đầu tương lai với một công cụ làm việc thông minh, hiệu quả và bền bỉ.
1. Kỷ Nguyên Mới Của Hiệu Năng - CPU Intel® Core™ Ultra AI
2. Không Gian Làm Việc Mở Rộng & Hiện Đại
3. Kết Nối Của Tương Lai, Bền Bỉ Cả Ngày Dài
4. Nền Tảng Sẵn Sàng Nâng Cấp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (tích hợp AI NPU, up to 4.3GHz) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR5 5600MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics (Thế hệ mới) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, 300 nits, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Cổng kết nối |
2x USB-C® 20Gbps (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Tương Lai
Họ Nói Gì Về "Không Gian Làm Việc AI Thế Hệ Mới" Này?
★★★★★ Chị Mai - Quản lý Dự án làm việc Hybrid
"CPU Core Ultra thực sự là một cuộc cách mạng. Trong các cuộc gọi video, tính năng làm mờ nền và khử nhiễu bằng AI hoạt động cực kỳ mượt mà và không làm máy bị chậm đi chút nào. Màn hình 16:10 cho tôi không gian rộng rãi để quản lý các timeline dự án. Kết hợp với Wi-Fi 6E và pin 56Wh, đây là cỗ máy hoàn hảo cho công việc di động."
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý IT
"Đầu tư vào nền tảng Core Ultra là một bước đi chiến lược. Hiệu quả năng lượng và khả năng xử lý AI của nó đảm bảo đây là một cỗ máy có vòng đời sử dụng lâu dài, sẵn sàng cho các ứng dụng tương lai. Độ bền của dòng ProBook và đầy đủ cổng kết nối là những yếu tố không thể thiếu cho môi trường doanh nghiệp."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Khoa học Dữ liệu
"Em rất ấn tượng với hiệu năng của con chip mới. Màn hình 16:10 cực kỳ hữu ích khi xem các bộ dữ liệu lớn và viết code. Máy chạy các tác vụ phân tích ban đầu rất nhanh mà lại mát và tiết kiệm pin. Đây là một sự đầu tư thông minh cho tương lai."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Dẫn Đầu Tương Lai
Tiêu chí |
HP ProBook 460 G11 (A74CBPT) |
Đối thủ (Core i7 Gen 13, màn hình 16:9) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, Core Ultra) |
---|---|---|---|
Hiệu năng AI & Thông minh |
Tốt nhất (Tích hợp NPU chuyên dụng). |
Không có. |
Tốt nhất. |
Không gian làm việc |
Tốt nhất (16" 16:10 WUXGA). |
Cơ bản (15.6" 16:9 FHD). |
Tốt nhất. |
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Tốt nhất. |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị tổng thể |
"Nền tảng AI thế hệ mới, toàn diện". |
"Công nghệ cũ, thiếu đột phá". |
"Hy sinh độ bền & tính năng chuyên nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core Ultra với AI thực sự mang lại lợi ích gì cho tôi?
2. 8GB RAM có đủ cho một chiếc laptop thế hệ mới không?
3. Tại sao nên chọn màn hình 16 inch 16:10?
CPU | Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB |
Memory | 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB) |
Hard Disk | 256GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Graphics |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
Wireless | Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.74 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg