Mouse RAPOO 1090P (10931) Wireless Optical Mouse_Blue_16041WD

HP ProBook 450 G10 (873C9PA): Nền Tảng Doanh Nghiệp Hiện Đại, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP ProBook 450 G10 (873C9PA) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sự bền bỉ, hiệu năng ổn định và kết nối đỉnh cao trên một không gian làm việc rộng rãi. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần một công cụ làm việc toàn diện, sẵn sàng cho các công nghệ của tương lai.
1. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
2. Hiệu Năng Bền Bỉ Cả Ngày Dài
3. Trải Nghiệm Doanh Nhân Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (Fingerprint Sensor) |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.79 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiện Đại
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Doanh Nghiệp Hiện Đại" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên làm việc Hybrid
"Wi-Fi 6E là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Các cuộc gọi video của tôi luôn rõ nét, ngay cả ở những quán cà phê đông đúc. Pin 51Wh cho phép tôi làm việc cả ngày mà không cần tìm ổ cắm. Một công cụ làm việc hiện đại thực sự."
★★★★★ Chị Mai - Quản lý IT
"Việc triển khai công nghệ sẵn sàng cho tương lai là rất quan trọng. ProBook 450 G10 với Wi-Fi 6E đảm bảo đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng cho thế hệ mạng không dây tiếp theo. Độ tin cậy và đầy đủ các cổng kết nối khiến nó trở thành một lựa chọn dễ dàng cho công ty chúng tôi."
★★★★★ Nam Anh - Power User
"Tôi cần một chiếc máy nhanh và không có độ trễ. CPU Core i5 10 nhân xử lý các tác vụ đa nhiệm của tôi một cách dễ dàng. Sự khác biệt của Wi-Fi 6E là rất rõ rệt khi tải các file lớn. Một cỗ máy hoạt động ổn định và đáng tin cậy."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Hướng Tới Tương Lai
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G10 (873C9PA) |
Đối thủ (ProBook với Wi-Fi 6) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
---|---|---|---|
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Thời lượng Pin |
Tốt nhất (Pin 51Wh). |
Tốt nhất (Pin 51Wh). |
Cơ bản (Pin ~42Wh). |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị tổng thể |
"Nền tảng hiện đại, toàn diện". |
"Thiếu kết nối tương lai". |
"Hy sinh độ bền & tính năng doanh nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
2. CPU Core i5-1335U 10 nhân mạnh đến mức nào?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình tương tự?
CPU | Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB |
Memory | 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel® Iris® Xᵉ Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 2.1) 2x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power) 1x HDMI 2.1 1x stereo headphone/microphone combo jack 1x AC power 1x RJ-45 FingerPrint |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell 51WHr |
Weight | 1.79 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 1065G7 Processor (1.30 GHz, 8M Cache, Up to 3.90 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Iris® Plus Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) BrightView Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,20 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700HX Processor 30M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB (2 x 8GB DDR5 4800MHz)
HDD: 512GB PCIe NVMe SED SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 with 8GB of dedicated GDDR6 VRAM
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) IPS SlimBezel 165Hz DDS, Acer ComfyView
Weight: 2.80 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1.3GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg