NGUỒN HUNTKEY CP-400H 400 W

Túi đựng laptop
HP ProBook 445 G9 (6M167PA): Trung Tâm Di Động Tối Thượng Của Bạn
HP ProBook 445 G9 (6M167PA) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sức mạnh, độ bền và kết nối đỉnh cao trong một thiết kế nhỏ gọn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia cần một công cụ làm việc toàn diện, sẵn sàng cho mọi kịch bản kết nối.
1. The Ultimate Connector - Sức Mạnh Của USB4™ 40Gbps
2. Hiệu Năng Bền Bỉ Cả Ngày Dài
3. Trải Nghiệm Doanh Nhân Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 5625U (up to 4.3GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Cổng kết nối |
1x USB4™ 40Gbps (Sạc & Xuất 2 màn hình 4K), 3x USB-A, HDMI 2.0b |
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (Fingerprint Sensor) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.2 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Kết Nối
Họ Nói Gì Về "Trung Tâm Di Động Tối Thượng" Này?
★★★★★ Chị Linh - Nhà thiết kế & Sáng tạo Nội dung
"USB4 là cứu cánh cho công việc của tôi. Tôi có thể kết nối với ổ cứng tốc độ cao và xuất hình ảnh ra 2 màn hình 4K chỉ bằng một sợi cáp duy nhất. CPU Ryzen 5 xử lý các file thiết kế rất mượt mà, và pin 51Wh giúp tôi làm việc ở bất cứ đâu. Đây là một trạm làm việc di động thực thụ."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Power User
"Tôi đã rất ngạc nhiên khi tìm thấy một chiếc máy AMD có cổng USB4 40Gbps. Nó mang lại sự linh hoạt tối đa. Hiệu năng của CPU 6 nhân là không cần bàn cãi, nó xử lý mọi thứ tôi cần. Một cỗ máy di động mạnh mẽ và toàn diện."
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên làm việc Hybrid
"Pin 51Wh cho phép tôi làm việc cả ngày mà không cần tìm ổ cắm. Cổng USB4 giúp tôi kết nối với docking station ở văn phòng chỉ bằng một sợi cáp, rất gọn gàng và tiện lợi. Một công cụ làm việc hiện đại và hiệu quả."
2. So Sánh: Lựa Chọn Kết Nối Vượt Trội
Tiêu chí |
HP ProBook 445 G9 (6M167PA) |
Đối thủ (Laptop doanh nghiệp, không có USB4) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng CPU) |
---|---|---|---|
Kết nối Cao cấp |
Tốt nhất (USB4 40Gbps). |
Cơ bản (USB-C 10Gbps). |
Cơ bản (USB-C 5/10Gbps). |
Hiệu năng & Pin |
Tốt nhất (Ryzen 5, 6 nhân & Pin 51Wh). |
Tốt. |
Tốt nhất. |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, Bảo mật vân tay). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị tổng thể |
"Trung tâm di động tối thượng, toàn diện". |
"Thiếu kết nối đỉnh cao". |
"Hy sinh độ bền & kết nối cao cấp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. USB4™ 40Gbps có gì khác biệt so với cổng USB-C® thông thường?
2. CPU Ryzen 5 5625U mạnh đến mức nào?
3. Tại sao nên chọn máy này thay vì một máy có CPU Intel Core i5?
CPU | AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB |
Memory | 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Display | 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Other | 3x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x USB4™ Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4) 1x headphone/microphone combo 1x HDMI 2.0b 1x AC power Fingerprint |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3 Cell 51WHr |
Weight | 1.4 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 1.8 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7467
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics 1.85Ghz | NPU Intel® AI Boost
Display: 14 WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 165 Hz 45% NTSC, IPS
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U 2.3GHz up to 4.3GHz 16MB
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg