ROUTER WIFI BUFFALO WCR-HP-G300

BALO LAPTOP
HP ProBook 635 Aero G8 (46J51PA): Cỗ Máy Siêu Nhẹ Toàn Diện, Hiệu Năng Đỉnh Cao
HP ProBook 635 Aero G8 là một kiệt tác kỹ thuật, được chế tạo để mang lại hiệu năng mạnh mẽ và không gian lưu trữ thoải mái trong một thân máy siêu di động. Đây là lựa chọn tối thượng cho những chuyên gia luôn di chuyển, những người đòi hỏi một công cụ làm việc toàn diện, không có sự thỏa hiệp.
1. Sức Mạnh Siêu Nhẹ Toàn Diện - Chỉ Dưới 1kg
2. Hiệu Năng Không Thỏa Hiệp
3. Trải Nghiệm Chuyên Nghiệp Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 5600U (up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
13.3" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Bàn phím |
Có đèn nền (Backlit Keyboard) |
Bảo mật |
Cảm biến vân tay (Fingerprint Sensor), TPM 2.0 |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x USB-A, HDMI 2.0 |
Pin |
3-cell, 42Wh |
Trọng lượng |
~1.0 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL (Có thể nâng cấp miễn phí lên Windows 11) |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Di Động
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Siêu Nhẹ Toàn Diện" Này?
★★★★★ Chị Lan - Giám đốc Kinh doanh
"Tôi phải di chuyển liên tục giữa các cuộc họp và sân bay. Chiếc laptop này là một cuộc cách mạng. Tôi gần như không cảm thấy nó trong túi xách của mình. Phiên bản 512GB này là một nâng cấp đáng giá, tôi có thể lưu tất cả các bài thuyết trình và video sản phẩm mà không cần mang theo ổ cứng ngoài. Một cỗ máy toàn diện thực sự."
★★★★★ Anh Trung - Kiến trúc sư & Giám sát Công trình
"Công việc của tôi đòi hỏi phải xem các file AutoCAD và Revit lớn ngay tại công trường. Chiếc Aero G8 này không chỉ nhẹ đến khó tin mà CPU Ryzen 5 còn xử lý các bản vẽ rất mượt. Ổ cứng 512GB cho phép tôi lưu trữ nhiều dự án cùng lúc. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính di động và sức mạnh."
★★★★★ Bạn An - Freelancer & Content Creator
"Sự tự do là tất cả đối với tôi. Chiếc máy này nhẹ đến mức khó tin, giúp tôi có thể làm việc ở bất cứ đâu. Ổ cứng 512GB là một yếu tố thay đổi cuộc chơi, tôi có thể lưu trữ và chỉnh sửa các video ngắn mà không lo hết dung lượng. Đây là người bạn đồng hành lý tưởng cho lối sống của tôi."
2. So Sánh: Lựa Chọn Siêu Nhẹ, Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP ProBook 635 Aero G8 (46J51PA) |
Đối thủ (Aero G8, 256GB SSD) |
Đối thủ (Laptop doanh nghiệp 13", nặng ~1.3kg) |
---|---|---|---|
Tính di động (Trọng lượng) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
Không gian Lưu trữ |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Hiệu năng Đa nhiệm |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Giá trị Tổng thể |
"Cỗ máy siêu nhẹ, toàn diện" |
"Hy sinh không gian lưu trữ" |
"Hy sinh tính di động tối thượng" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao 512GB SSD là một nâng cấp quan trọng trên một chiếc laptop siêu nhẹ?
2. CPU Ryzen 5 5600U mạnh đến mức nào?
3. Tôi có cần nâng cấp RAM không?
CPU | AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon™ Graphics Vega |
Display | 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
Other | USB 3.2 Gen 1 Type A 5 Gbps Signaling Rate (1 Charging), USB 3.2 Gen 2 Type C 10 Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4), HDMI 2.0, Headphone / Microphone Combo Jack, 720p HD Camera, Fingerprint Sensor, Backlight Keyboard, Trusted Platform Module (TPM) 2.0 |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 42 Whrs Battery |
Weight | 1,00 Kg |
SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX3060 with 6GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz WVA Non-Touch Anti Glare 250 Nits Narrow Border LED Backlit
Weight: 2,50 Kg
CPU: Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 12E) / 28T, P-core 2.1 / 5.5GHz, E-core 1.5 / 3.9GHz, 33MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7, Boost Clock 2497MHz, TGP 115W, 572 AI TOPS
Display: 15.1" WQXGA (2560x1600) OLED 1000nits (peak) / 500nits (typical) glossy, 100% DCI-P3, 165Hz, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,00 Kg