HP LaserJet Pro M203dw (G3Q47A) 30116EL-F

Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP Gaming Victus 15-fb3115AX (BX9C9PA) – Ryzen 7, RTX 4050, RAM 16GB, Màn 15.6” 144Hz
Tổng Quan
HP Gaming Victus 15-fb3115AX (BX9C9PA) là mẫu laptop gaming mới của HP, sở hữu sức mạnh vượt trội từ AMD Ryzen 7 7445H kết hợp cùng NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6. Máy trang bị RAM 16GB, SSD 512GB tốc độ cao và màn hình 15.6” Full HD, tần số quét 144Hz. Đây là lựa chọn lý tưởng cho game thủ và người dùng cần hiệu năng đồ họa mạnh mẽ.
Cấu Hình Chi Tiết HP Victus 15-fb3115AX
Điểm Nổi Bật Của HP Victus 15-fb3115AX
Đánh Giá Người Dùng
So Sánh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
HP Victus 15-fb3115AX |
Asus TUF Gaming A15 (2023) |
Lenovo LOQ 15 (2023) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 7 7445H |
Ryzen 7 7735HS |
Intel Core i5-13420H |
|
GPU |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
RTX 4050 6GB |
|
RAM |
16GB DDR5 (nâng cấp 64GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
|
Màn hình |
15.6” FHD, 144Hz, 300 nits |
15.6” FHD, 144Hz |
15.6” FHD, 144Hz |
|
Pin |
3 cell, 52.5Wh |
4 cell, 90Wh |
4 cell, 60Wh |
|
Trọng lượng |
2.3 kg |
2.2 kg |
2.4 kg |
👉 Ưu điểm của HP Victus: giá thành cạnh tranh, hiệu năng mạnh, RAM dễ nâng cấp tới 64GB.
Câu Hỏi Thường Gặp
RTX 4050 có mạnh không?
✔️ RTX 4050 đủ sức chơi các tựa game AAA ở mức High – Ultra, hỗ trợ Ray Tracing & DLSS.
Máy có nâng cấp RAM được không?
✔️ Có, tối đa 64GB DDR5, phù hợp cho cả gaming lẫn công việc nặng.
Pin 3 cell 52.5Wh dùng được bao lâu?
✔️ Từ 3–5 giờ tùy theo tác vụ, có thể cắm sạc khi chơi game để đạt hiệu năng tối đa.
Kết Luận
Laptop HP Gaming Victus 15-fb3115AX (BX9C9PA) là lựa chọn hoàn hảo cho game thủ và người làm việc đa nhiệm, nhờ Ryzen 7 7445H, RAM 16GB, RTX 4050 và màn hình 144Hz. Đây là cỗ máy gaming trong tầm giá dễ tiếp cận nhưng mang lại hiệu năng vượt mong đợi.
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng) |
| Memory | 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs |
| Display | 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits |
| Other | 1x SuperSpeed USB Type-C 5Gbps signaling rate (DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps Signaling Rate (HP Sleep and Charge), 1x SuperSpeed USB Type-A 5Gbps Signaling Rate, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x 3.5 mm Headphone/ Speaker Jack, Audio B&O PLAY, Webcam HD 720p |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
| Battery | 3 Cells 52.5 Whrs |
| Weight | 2,30 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.85 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7445H (4.7 GHz/ 16MB/ 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDr4 Bus 5600 (2 Slot, 16GB x 01, Upto 64GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 | 194 AI TOPs
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Micro Edge Anti Glare 300 Nits
Weight: 2,30 Kg