Ugreen Mini HDMI to VGA+HDMI Converter 30CM Black M136 (40743) GK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Gaming HP Victus 16-r0283TX (AD9T3PA) – Hiệu năng mạnh mẽ, chiến game mượt mà
1. Giới thiệu sản phẩm
HP Victus 16-r0283TX (AD9T3PA) là mẫu laptop gaming thế hệ mới đến từ HP, mang đến sự cân bằng giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế gaming trẻ trung và mức giá hợp lý. Với CPU Intel Core i5 Gen 13, card rời RTX 3050 và màn hình 144Hz, đây là lựa chọn đáng cân nhắc cho game thủ, sinh viên công nghệ hoặc người dùng sáng tạo nội dung.
2. Thông số kỹ thuật chi tiết
3. Điểm nổi bật của HP Victus 16-r0283TX
4. So sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
HP Victus 16-r0283TX |
Acer Nitro 5 2023 |
Asus TUF Gaming F15 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-13500H |
Intel Core i5-12500H |
Intel Core i5-12500H |
|
GPU |
RTX 3050 6GB |
RTX 3050 4GB |
RTX 3050 6GB |
|
RAM |
16GB DDR5 |
8GB DDR4 (nâng cấp được) |
16GB DDR4 |
|
SSD |
512GB Gen 4 |
512GB Gen 3 |
512GB Gen 3 |
|
Màn hình |
16.1” FHD, 144Hz |
15.6” FHD, 144Hz |
15.6” FHD, 144Hz |
|
Pin |
70Wh |
57Wh |
56Wh |
|
Trọng lượng |
2.31kg |
2.2kg |
2.3kg |
👉 HP Victus vượt trội hơn về RAM DDR5, SSD Gen 4 và dung lượng pin lớn, mang lại hiệu năng tối ưu hơn trong tầm giá.
5. Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Minh (Game thủ CS:GO): “Máy chạy mượt, FPS ổn định trên 120 khi chơi CS:GO. Quạt tản nhiệt khá êm, không quá ồn.”
⭐ Hải Yến (Sinh viên Multimedia): “Render video Full HD nhanh, RAM DDR5 giúp mở nhiều tab và phần mềm cùng lúc không bị giật.”
⭐ Tuấn Anh (Streamer mới): “Giá hợp lý, build chắc chắn, dễ dàng nâng cấp RAM và SSD khi cần.”
6. Câu hỏi thường gặp
❓ Laptop HP Victus 16-r0283TX có nâng cấp được không?
👉 Có, máy hỗ trợ nâng cấp RAM lên tối đa 32GB và SSD M.2 Gen 4.
❓ RTX 3050 có chơi được game AAA không?
👉 Với mức thiết lập Medium – High, RTX 3050 hoàn toàn đáp ứng tốt các game như Cyberpunk 2077, GTA V, FIFA 23.
❓ Thời lượng pin của HP Victus 16 như thế nào?
👉 Với pin 70Wh, bạn có thể dùng khoảng 4-5 tiếng cho tác vụ văn phòng, xem phim, lướt web. Khi chơi game, máy nên cắm sạc để tối ưu hiệu năng.
| CPU | Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng) |
| Memory | 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB) |
| Hard Disk | 512GB NVMe PCIe Gen 4.0 |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX3050 6GB |
| Display | 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | HDMI 1 x Headphone/microphone combo 1 x USB Type-C (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 1.4) 3 x USB A |
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
| Battery | 4 Cell 70WHr (hoạt động trong 4-5 giờ với tác vụ thông thường với chế độ pin hợp lí) |
| Weight | 2.31KG |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 with 4GB GDDR6 Boost Clock 1740MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti-Glare 165Hz 100% sRGB Dolby Vision Free-Sync G-Sync DC Dimmer
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core i7- 13620H (Turbo Boost 4.9 GHz, 24 MB)
Memory: 8GB DDR5 5200MHz 2 slots, up to 64GB
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (2 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 6GB GDDR6 96-bitBoost Clock 75W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.*May vary by scenario AI TOPs: 143 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz ( 2 khe, Hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), 144Hz, 45%NTSC, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1334U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Tấm nền IPS Chống chói Anti Glare LED Backlit 250 nits Đồ họa và Âm thanh
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG