HP 201A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~1,400 pages) (CF403A) EL

🎁 Tặng kèm:
✦ Túi đựng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
Lenovo LOQ 15IRH8 (82XV00QXVN): Chiến Binh Toàn Diện, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Lenovo LOQ 15IRH8 (82XV00QXVN) là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh hiệu năng thế hệ mới, công nghệ đồ họa đột phá và một độ bền đáng kinh ngạc. Đây là cỗ máy được tạo ra cho những game thủ muốn một "chiến binh" thực thụ, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách cả trong game lẫn ngoài đời thực.
1. Cặp Đôi Sức Mạnh Tương Lai
2. Màn Hình Tối Ưu Cho Game Thủ
3. Nền Tảng Vững Chắc, Bền Bỉ Vượt Trội
4. Các Tính Năng Thông Minh
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-13620H (up to 4.9GHz, 10 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) SO-DIMM DDR5-5200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe® (Hỗ trợ 2 khe M.2 SSD) |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 (TGP 95W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 350nits, 45% NTSC, G-SYNC® |
Độ bền |
Đạt chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD-810H |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 11ax 2x2 + BT5.2 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.4 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những "Chiến Binh"
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "Toàn Diện" Này?
★★★★★ Minh Quân - Game thủ Hardcore
"Hiệu năng của Core i7 Gen 13 và RTX 4050 thật sự ấn tượng. Mình bật DLSS 3 trong các game mới và FPS cao một cách ổn định. Màn hình G-SYNC 144Hz cũng là một yếu tố thay đổi cuộc chơi, không còn một chút xé hình nào. Nhưng điều mình thích nhất là cảm giác cầm nắm rất chắc chắn, biết là nó bền chứ không ọp ẹp."
★★★★★ Thảo An - Sinh viên ngành Kỹ thuật & hay di chuyển
"Mình cần một chiếc máy đủ mạnh để chạy AutoCAD, SolidWorks nhưng cũng phải đủ bền để mình mang đi học, đi công trình. Chuẩn quân đội MIL-STD-810H là lý do chính mình chọn con LOQ này. Mình yên tâm hơn hẳn khi cho nó vào ba lô. Camera 1080p cũng rất nét cho các buổi học online."
★★★★☆ Anh Trung - Mua máy cho con trai vào Đại học
"Tôi chọn chiếc máy này vì sự cân bằng và độ tin cậy. Cấu hình của nó đủ mạnh cho con tôi dùng suốt 4 năm đại học mà không lỗi thời. Quan trọng hơn, độ bền chuẩn quân đội cho tôi sự yên tâm rằng nó có thể chịu được sự 'năng động' của sinh viên. Bàn phím RGB 4 vùng cũng là một điểm cộng mà con trai tôi rất thích."
2. So Sánh Trực Tiếp: Sức Mạnh & Sự Bền Bỉ
Lenovo LOQ (82XV00QXVN) vs. Các Lựa Chọn Khác
Tiêu chí |
Lenovo LOQ (82XV00QXVN) |
Đối thủ (Cấu hình tương đương, không độ bền) |
Đối thủ (GPU mạnh hơn, cắt giảm khác) |
---|---|---|---|
Độ Bền |
Tốt nhất (10/10) |
Trung bình (6/10) |
Trung bình (6/10) |
Hiệu Năng CPU |
Vượt trội (9.5/10) |
Tương đương (9.5/10) |
Yếu hơn (8/10) |
Công Nghệ Đồ Họa |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt nhất (10/10) |
Nhỉnh hơn (10.5/10) |
Màn hình |
Đỉnh cao (9/10) |
Khá (7/10) |
Yếu (6/10) |
Giá Trị Tổng Thể |
Cao nhất. Hiệu năng mạnh mẽ đi kèm sự an tâm tuyệt đối về độ bền. |
Hiệu năng tương đương nhưng rủi ro hỏng hóc cao hơn. |
"Lệch cấu hình", hy sinh độ bền và trải nghiệm tổng thể chỉ để có GPU mạnh hơn. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H thực sự có ý nghĩa gì?
2. Màn hình 45% NTSC có phải là một điểm yếu không?
3. Chip AI LA1 hoạt động như thế nào?
CPU | Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB |
Memory | 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200) |
Hard Disk | 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | AI Chip: LA1, 4-Zone RGB Backlit, English, Firmware TPM 2.0 Enabled, Camera 1080p With E-shutter, MIL-STD-810H military test passed |
Wireless | Wi-Fi 6, 11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 60Wh |
Weight | 2.4 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home 64, English |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Storm Grey |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-7735HS (upto 4.7GHz, 16MB)
Memory: 16GB ( 2x8GB ) DDR5 4800 up to 32GB
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15,6" FHD (1920 x 1080) 16:9 IPS sRGB:100% 144Hz, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus
Weight: 2.20 Kg
CPU: Intel Core i5-13500 2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 8GB DDR4, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 256GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 5 kg
CPU: Intel Core i5-13500 up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 8GB DDR4 3200MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.7 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg