MOTOSPEED H41 HEADSET GAMING
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 5430 (42LT543001) – Hiệu năng ổn định, bền bỉ cho dân văn phòng
🔹 Tổng quan sản phẩm
Laptop Dell Latitude 5430 (42LT543001) là chiếc máy tính doanh nhân cao cấp thuộc dòng Latitude nổi tiếng của Dell, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng, độ bền và tính di động. Với thiết kế gọn nhẹ, hiệu năng mạnh mẽ từ bộ vi xử lý Intel Gen 12, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhân viên văn phòng, kỹ sư, nhà quản lý hay sinh viên cần một thiết bị đáng tin cậy cho công việc hàng ngày.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz, 12MB Cache, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (2 khe, hỗ trợ tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti-Glare WVA, 250 nits |
|
Kết nối |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.0 |
|
Cổng giao tiếp |
2 x Thunderbolt™ 4, HDMI 2.0, USB 3.2 Gen 1, RJ-45, microSD, Audio Combo |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu - Linux |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
|
Pin |
4 Cell, 58 Whr |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
💪 Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Gen 12
Dell Latitude 5430 được trang bị Intel Core i5-1235U, dòng chip thuộc thế hệ Alder Lake mới nhất, có 10 nhân và 12 luồng cho khả năng xử lý đa nhiệm mượt mà. Hiệu năng được tối ưu cho công việc văn phòng, lập trình nhẹ, họp trực tuyến, xử lý dữ liệu Excel hay sử dụng các phần mềm doanh nghiệp.
🖥️ Màn hình sắc nét, chống chói hiệu quả
Với màn hình 14 inch Full HD, công nghệ Anti-Glare WVA, Latitude 5430 đảm bảo hình ảnh rõ ràng và trung thực ngay cả trong môi trường ánh sáng mạnh. Đây là điểm cộng lớn cho người dùng thường xuyên làm việc ngoài trời hoặc trong văn phòng có nhiều ánh sáng.
💼 Thiết kế chắc chắn – Chuẩn doanh nhân bền bỉ
Dell Latitude nổi tiếng với độ bền đạt chuẩn quân đội MIL-STD-810H, khung máy cứng cáp nhưng vẫn mỏng nhẹ (chỉ 1.4kg). Màu bạc hiện đại, bàn phím LED giúp gõ tốt trong môi trường thiếu sáng, phù hợp với tác phong chuyên nghiệp.
🔋 Pin khỏe, kết nối toàn diện
Viên pin 4 cell 58 Whr cho thời lượng sử dụng ấn tượng, giúp người dùng yên tâm làm việc cả ngày dài. Cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ sạc nhanh, truyền dữ liệu tốc độ cao, cùng các cổng HDMI, USB, RJ-45 đầy đủ, thuận tiện cho mọi nhu cầu.
🌟 Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Tài – Doanh nhân (Hà Nội):
“Mình dùng Dell Latitude 5430 để làm việc di động. Máy chạy êm, pin tốt, bàn phím rất êm và mượt. Chạy Linux ổn định, không lỗi vặt.”
Lê Thảo – Nhân viên kế toán:
“Máy nhẹ, khởi động nhanh, gõ phím thích. Cổng kết nối rất đa dạng, phù hợp dân văn phòng như mình.”
Trần Quốc Huy – IT Support:
“Latitude 5430 là dòng bền, dễ bảo trì. Dùng êm, không nóng, phù hợp làm máy văn phòng lâu dài.”
⚔️ Bảng so sánh Dell Latitude 5430 vs Đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 5430 |
HP ProBook 440 G10 |
Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1235U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
|
RAM |
8GB DDR4 |
16GB DDR4 |
8GB DDR5 |
|
SSD |
256GB NVMe |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
|
Màn hình |
14" FHD WVA |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
1.38 kg |
1.42 kg |
|
Giá tham khảo |
~18.900.000đ |
~20.500.000đ |
~19.900.000đ |
|
Ưu điểm nổi bật |
Bền, ổn định, pin lâu |
RAM lớn hơn |
Màn đẹp, bàn phím tốt |
|
Điểm đánh giá |
⭐⭐⭐⭐☆ (4.7/5) |
⭐⭐⭐⭐ (4.5/5) |
⭐⭐⭐⭐☆ (4.6/5) |
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 5430 có nâng cấp được RAM và SSD không?
➡️ Có. Máy hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 32GB DDR4 và thay thế SSD M.2 NVMe dễ dàng.
2. Latitude 5430 có phù hợp cho lập trình viên không?
➡️ Rất phù hợp nếu bạn lập trình web, app nhẹ hoặc làm data cơ bản. Nếu làm AI hoặc đồ họa, nên chọn bản i7 hoặc thêm RAM.
3. Máy có tương thích tốt với Windows 11 không?
➡️ Có, bạn có thể cài Windows 11 dễ dàng, Dell hỗ trợ đầy đủ driver cho phiên bản này.
4. Latitude 5430 có webcam không?
➡️ Có webcam HD (720p) tích hợp cùng micro và nắp che bảo mật.
| CPU | 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB) |
| Memory | 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN |
| Driver | None |
| Other | Keyboard Backlit US English, 1 RJ-45 Ethernet port, 1 USB 3.2 Gen 1 port. 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery, 1 HDMI 2.0 port, 1 Universal audio port, microSD-card slot, 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Realtek Waves MaxxAudio® Pro |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
| Battery | 4 Cells 58 Whrs Battery |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Ubuntu - Linux |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Aspect Ratio IPS Level Panel LED Backlit 250 Nits 45% NTSC Color Gamut Anti Glare Display TÜV Rheinland Certified Screen-to-Body Ratio 82 %
Weight: 1.7 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i3-1215U (1.2GHz up to 4.4GHz 10MB)
Memory: 8GB(1 x 8GB) DDR4-3200 MHz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 21.5 inch FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 6.0 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1,40 Kg