Intel SSD 545s 512GB (SSDSC2KW512G8X1) 2.5 inch SATA 6Gb/s _319F
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Đánh giá chi tiết Dell Latitude 5530 (71004116) – Laptop doanh nhân mạnh mẽ, bền bỉ và hiện đại
🔹 Thiết kế tinh tế – Chuẩn doanh nhân hiện đại
Dell Latitude 5530 sở hữu thiết kế hiện đại, gọn gàng với tone xám bạc sang trọng, mang đậm phong cách doanh nhân. Máy chỉ 1.36 kg, khung máy cứng cáp, đảm bảo độ bền đạt tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H.
Bản lề linh hoạt, mở được 180°, thuận tiện khi trình bày nội dung trong các buổi họp hoặc trao đổi nhóm.
⚙️ Hiệu năng ổn định với Intel Core i5 Gen 12
Latitude 5530 trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5-1235U (10 nhân, 12 luồng) thuộc thế hệ thứ 12, mang đến hiệu năng mạnh mẽ cho mọi tác vụ văn phòng, học tập hay họp trực tuyến.
Cấu hình gồm:
Máy tương thích hoàn hảo với hệ điều hành Ubuntu Linux, phù hợp cho môi trường doanh nghiệp cần tính ổn định, bảo mật và hiệu quả.
🖥️ Màn hình 15.6 inch Full HD – Không gian hiển thị rộng rãi
Màn hình Full HD (1920x1080) sử dụng tấm nền WVA (Wide Viewing Angle), giúp góc nhìn rộng, màu sắc tự nhiên và chi tiết rõ nét.
Lớp phủ Anti-Glare chống chói hiệu quả, giúp làm việc lâu dài mà không mỏi mắt – rất lý tưởng cho dân văn phòng hoặc lập trình viên.
🔊 Âm thanh sống động, webcam HD rõ nét
Dell Latitude 5530 được trang bị hệ thống âm thanh Realtek Waves MaxxAudio® Pro, mang lại chất lượng âm thanh trong trẻo khi họp trực tuyến.
Webcam HD 720p có nắp che bảo mật, giúp người dùng yên tâm hơn khi sử dụng trong môi trường công ty hoặc học tập online.
⚡ Kết nối toàn diện, hiệu quả cao
Máy hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối phục vụ nhu cầu làm việc chuyên nghiệp:
🔋 Pin bền bỉ, bảo hành lâu dài
Dell trang bị viên pin 3 cell 41 Whrs, đủ cho 5–7 giờ làm việc liên tục.
Điểm nổi bật là bảo hành chính hãng 36 tháng, giúp người dùng yên tâm sử dụng lâu dài cho công việc và học tập.
⚙️ Thông số kỹ thuật Dell Latitude 5530 (71004116)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1235U (1.3GHz – 4.4GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (2 khe, hỗ trợ tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe NVMe SSD |
|
Màn hình |
15.6 inch Full HD Anti-Glare WVA, 250 nits |
|
Đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Trọng lượng |
1.36 kg |
|
Pin |
3 cell 41 Whrs |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu Linux |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI, RJ-45, microSD, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.0 |
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ Ngọc Anh – Doanh nhân:
“Dell Latitude 5530 chạy cực êm, mở nhiều tab Chrome vẫn mượt. Rất phù hợp cho người làm văn phòng hoặc họp trực tuyến thường xuyên.”
⭐ Trần Huy – Kỹ sư phần mềm:
“Ubuntu hoạt động ổn định, mượt mà. Máy nhẹ, build chắc chắn, dễ nâng cấp RAM và SSD.”
⭐ Minh Phúc – Freelancer:
“Cổng Thunderbolt 4 cực tiện, có thể sạc và xuất hình cùng lúc. Pin ổn, bàn phím gõ rất sướng tay.”
⚔️ So sánh Dell Latitude 5530 với các đối thủ cùng phân khúc
|
Model |
CPU |
RAM |
SSD |
Màn hình |
Trọng lượng |
Bảo hành |
Nhận xét |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
Dell Latitude 5530 |
i5-1235U |
8GB |
256GB |
15.6" FHD |
1.36kg |
36 tháng |
✅ Cân bằng hiệu năng & độ bền |
|
HP ProBook 450 G9 |
i5-1235U |
8GB |
512GB |
15.6" FHD |
1.38kg |
12 tháng |
SSD lớn hơn, build yếu hơn |
|
Lenovo ThinkPad E15 Gen 4 |
i5-1235U |
8GB |
512GB |
15.6" FHD |
1.7kg |
12 tháng |
Bền nhưng nặng hơn |
|
ASUS ExpertBook B1 |
i5-1135G7 |
8GB |
512GB |
15.6" FHD |
1.45kg |
12 tháng |
Giá rẻ hơn nhưng pin yếu |
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 5530 có cài sẵn Windows không?
👉 Máy được cài sẵn Ubuntu Linux, có thể cài thêm Windows nếu người dùng có nhu cầu.
2. Có thể nâng cấp RAM và ổ cứng không?
👉 Có. Latitude 5530 có 2 khe RAM, hỗ trợ tối đa 32GB, và khe SSD M.2 mở rộng.
3. Laptop có phù hợp cho dân văn phòng hoặc kỹ sư IT không?
👉 Rất phù hợp. Máy hoạt động ổn định, nhẹ, pin tốt, hiệu năng cao và hỗ trợ Ubuntu gốc.
4. Dell Latitude 5530 có cảm biến vân tay không?
👉 Phiên bản này không tích hợp sẵn cảm biến vân tay, nhưng có thể tuỳ chọn ở các cấu hình cao hơn.
| CPU | 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB) |
| Memory | 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN |
| Driver | None |
| Other | Keyboard Backlit US English, 1 RJ-45 Ethernet port, 1 USB 3.2 Gen 1 port. 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare, 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery, 1 HDMI 2.0 port, 1 Universal audio port, microSD-card slot, 720p at 30 fps, widescreen HD RGB camera, Realtek Waves MaxxAudio® Pro |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5 |
| Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
| Weight | 1.36 Kg |
| SoftWare | Ubuntu Linux |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: Intel® Core™ 7-150U (12MB Cache, up to 5.4 GHz)
Memory: 16GB DDR4-3200 (2x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: Intel® Graphics
Display: 14inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.46 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare Non-Touch WVA 250 Nits HD Camera WLAN
Weight: 1.36 Kg