HP PAVILION DV3000
TÚI ĐỰNG MÁY TÍNH
MOUSE WIRELESS
MOUSEPAD
BỘ VỆ SINH
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốcĐánh giá chi tiết Dell Latitude 5420 (42LT542006) – Hiệu năng ổn định, thiết kế doanh nhân bền bỉ
🔹 Thiết kế sang trọng, chuẩn doanh nghiệp
Dell Latitude 5420 mang phong cách thiết kế tối giản, tinh tế đặc trưng của dòng Latitude. Vỏ ngoài màu Titan Grey phủ nhám giúp hạn chế bám vân tay, tạo cảm giác cao cấp và chuyên nghiệp. Trọng lượng chỉ 1.4kg, dễ dàng mang theo trong các chuyến công tác hoặc di chuyển hàng ngày.
Bản lề mở 180° linh hoạt cùng bàn phím chống tràn, hành trình phím sâu giúp gõ thoải mái suốt ngày dài.
⚙️ Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i5-1145G7
Trang bị CPU Intel Core i5-1145G7 (4 nhân, 8 luồng, Turbo Boost lên đến 4.4GHz), Dell Latitude 5420 đáp ứng mượt mà các tác vụ văn phòng, kế toán, lập trình nhẹ hoặc họp trực tuyến.
Kết hợp cùng RAM 8GB DDR4 (có thể nâng cấp lên 32GB) và SSD 256GB NVMe, tốc độ khởi động máy và mở ứng dụng cực nhanh. GPU tích hợp Intel Iris Xe giúp xử lý đồ họa cơ bản như Photoshop, Canva, hoặc trình chiếu Full HD dễ dàng.
🖥️ Màn hình Full HD sắc nét, bảo vệ mắt tốt
Màn hình 14 inch Full HD (1920x1080) trang bị lớp phủ Anti-Glare chống chói, độ sáng 250 nits, mang lại hình ảnh rõ nét kể cả trong môi trường sáng. Công nghệ IPS giúp góc nhìn rộng và màu sắc trung thực – rất phù hợp cho công việc văn phòng, trình chiếu hoặc học online.
🔊 Âm thanh và kết nối toàn diện
Latitude 5420 được trang bị loa MaxxAudio® Pro by Waves, mang đến âm thanh rõ ràng khi họp trực tuyến hoặc nghe nhạc. Máy có đầy đủ cổng kết nối như:
🔋 Pin bền bỉ và an toàn
Dung lượng pin 4 cell 63 Whrs, giúp máy hoạt động liên tục 6–8 giờ làm việc văn phòng. Hỗ trợ sạc nhanh, tiết kiệm thời gian chờ đợi.
⚡ Thông số kỹ thuật Dell Latitude 5420 (42LT542006)
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1145G7 (2.60GHz – 4.40GHz, 8MB Cache) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 32GB) |
|
Ổ cứng |
256GB PCIe NVMe SSD |
|
Màn hình |
14 inch Full HD (1920x1080) Anti-Glare, 250 nits |
|
Đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Trọng lượng |
1.4 kg |
|
Pin |
4 cell, 63 Whrs |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng tại Việt Nam |
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ Nguyễn Minh – Kế toán viên:
“Máy chạy nhanh, mở file Excel cực mượt. Quạt êm, pin dùng được gần 1 ngày làm việc. Rất đáng tiền trong tầm giá.”
⭐ Lê Thu – Nhân sự công ty IT:
“Thiết kế gọn gàng, bàn phím gõ êm. Cổng kết nối đầy đủ, đặc biệt có Thunderbolt tiện cho trình chiếu. Đánh giá 9/10!”
⭐ Trần Hoàng – Freelancer:
“Mình chọn Latitude vì độ bền. Dell 5420 đúng là không làm thất vọng, build cứng cáp, chạy ổn định cả khi mở nhiều tab Chrome.”
⚔️ So sánh Dell Latitude 5420 với các đối thủ cùng phân khúc
|
Model |
CPU |
RAM |
SSD |
Màn hình |
Trọng lượng |
Giá tham khảo |
|---|---|---|---|---|---|---|
|
Dell Latitude 5420 |
i5-1145G7 |
8GB |
256GB |
14" FHD |
1.4kg |
✅ Tốt nhất về độ bền |
|
HP ProBook 440 G9 |
i5-1235U |
8GB |
512GB |
14" FHD |
1.38kg |
Mạnh hơn nhẹ |
|
Lenovo ThinkPad E14 Gen 3 |
Ryzen 5 5500U |
8GB |
512GB |
14" FHD |
1.6kg |
Pin yếu hơn |
|
ASUS ExpertBook B1 |
i5-1135G7 |
8GB |
512GB |
14" FHD |
1.45kg |
Giá rẻ hơn nhưng build kém |
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 5420 có nâng cấp được RAM và SSD không?
👉 Có, máy có 2 khe RAM và 1 khe SSD M.2, hỗ trợ nâng tối đa 32GB RAM.
2. Laptop có phù hợp cho sinh viên hoặc nhân viên văn phòng không?
👉 Rất phù hợp. Latitude 5420 có thiết kế gọn nhẹ, pin lâu, cấu hình đủ mạnh cho học tập, làm việc, và giải trí nhẹ.
3. Máy có Windows bản quyền không?
👉 Máy đi kèm Windows 11 Home bản quyền, đảm bảo cập nhật và bảo mật lâu dài.
4. Có thể dùng để chỉnh sửa hình ảnh hoặc video nhẹ không?
👉 Với GPU Intel Iris Xe, Dell Latitude 5420 xử lý tốt Photoshop, Lightroom, hoặc Premiere ở mức cơ bản.
| CPU | 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz) |
| Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
| Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable |
| Other | SD Memory Card Reader, Headphone / Microphone Combo Jack, USB 2.0, USB 3.2 Gen 1 Type A Port, RJ-45 Network Connector, HDMI 1.4, USB 3.2 Gen 2x2 Type C™ Port with DisplayPort Alt Mode, Trusted Platform Module, Optional SIM Card Slot, MaxxAudio® Pro by Waves, Webcam 720p at 30 fps HD Camera |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 4 Cells 63 Whrs Battery |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Titan Grey |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1185G7 Processor (3.00 GHz, 12M Cache, Up to 4.80 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Full HD (1920 x 1080) 60 Hz Anti Glare Non Touch 72% NTSC 300 Nits Wide Viewing Angle Narrow Bent
Weight: 1,30 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1145G7 Processor (2.60 GHz, 8M Cache, Up to 4.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,40 Kg