Mouse Logitech M105 Corded Optical DPI 1000 (Black) (910-002920)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 14 5441 (5MNK1) – Hiệu năng mạnh mẽ từ Snapdragon X Plus, thiết kế gọn nhẹ hiện đại
🔹 Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Qualcomm® Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Up to 3.4GHz, 45 TOPS NPU) |
|
RAM |
16GB LPDDR5x 8448MHz |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
|
Card đồ họa (GPU) |
Qualcomm® Adreno™ GPU |
|
Màn hình |
14 inch, FHD+ (1920x1200), 16:10, WVA, IPS, 300 nits, tần số quét 60Hz |
|
Cổng kết nối |
1 x USB 3.2 Gen 1 (5Gbps), 2 x USB Type-C® Full Function (40Gbps, Power Delivery, DisplayPort™), 1 x Headphone/Microphone combo |
|
Kết nối không dây |
Qualcomm FastConnect 7800 Wi-Fi 7 2x2 + Bluetooth 5.4 |
|
Pin |
3 Cell, 54 Wh, pin liền |
|
Trọng lượng |
1.53 kg |
|
Phần mềm |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student bản quyền |
|
Màu sắc |
Xám |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng toàn quốc |
|
Xuất xứ |
Hàng mới 100%, phân phối chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Đánh giá tổng quan Dell Inspiron 14 5441 (5MNK1)
Dell Inspiron 14 5441 là mẫu laptop thế hệ mới trang bị vi xử lý Snapdragon X Plus – mang sức mạnh của AI PC thế hệ đầu tiên, tối ưu hiệu năng, tiết kiệm năng lượng và khả năng xử lý trí tuệ nhân tạo vượt trội.
🗣️ Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy cực mát, pin dùng được lâu, mở ứng dụng nhanh. Rất thích hợp để làm việc văn phòng hoặc học online.”
— Ngọc Hà (TP.HCM)
⭐⭐⭐⭐ “Hiệu năng ổn định, màn hình đẹp, máy nhẹ. Tuy nhiên app ARM cần tối ưu thêm, nhưng nhìn chung rất đáng tiền.”
— Tuấn Kiệt (Đà Nẵng)
⭐⭐⭐⭐⭐ “Dell Inspiron 5441 đúng là laptop AI thế hệ mới, khởi động nhanh và tiết kiệm pin cực kỳ.”
— Phương Thảo (Hà Nội)
⚔️ So sánh Dell Inspiron 14 5441 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 14 5441 (5MNK1) |
HP Pavilion Aero 13 (Ryzen 5 7535U) |
ASUS Zenbook 14 (i5-1340P) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Snapdragon X Plus X1P-64-100 |
AMD Ryzen 5 7535U |
Intel Core i5-1340P |
|
RAM |
16GB LPDDR5x 8448MHz |
16GB DDR5 |
16GB LPDDR5 |
|
SSD |
512GB PCIe NVMe |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
|
GPU |
Adreno GPU |
Radeon Vega |
Intel Iris Xe |
|
Màn hình |
14" FHD+ 16:10 |
13.3" FHD |
14" OLED 2.8K |
|
Trọng lượng |
1.53 kg |
1.0 kg |
1.3 kg |
|
Điểm nổi bật |
Nền tảng ARM AI, Wi-Fi 7, pin lâu |
Nhẹ, pin tốt |
Màn hình OLED đẹp |
|
Kết luận |
💡 Phù hợp người cần laptop AI nhẹ, pin trâu, làm việc văn phòng linh hoạt |
Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Dell Inspiron 14 5441 có chạy được phần mềm Windows truyền thống không?
➡️ Có, Windows 11 ARM đã hỗ trợ hầu hết ứng dụng phổ biến như Office, Chrome, Zoom, Photoshop bản ARM.
2️⃣ Máy có quạt tản nhiệt không?
➡️ Không, nhờ kiến trúc ARM tiết kiệm điện, máy chạy mát và không cần quạt, hoạt động hoàn toàn yên tĩnh.
3️⃣ Dell Inspiron 5441 có dùng được cho lập trình không?
➡️ Có thể lập trình cơ bản với Visual Studio Code, Python, web... tuy nhiên không phù hợp với lập trình game hoặc render nặng.
4️⃣ Thời lượng pin trung bình là bao lâu?
➡️ Từ 10–13 tiếng tùy mức độ sử dụng – cực kỳ ấn tượng so với các laptop Intel/AMD cùng phân khúc.
| CPU | Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU) |
| Memory | 16GB LPDDR5x 8448MHz |
| Hard Disk | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Qualcomm® Adreno™ GPU |
| Display | 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit |
| Driver | None |
| Other | 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) port 2 USB Type-C® Full Function Ports (40 Gbps, Power Delivery, and DisplayPort™) 1 headset (headphone and microphone combo) port |
| Wireless | Qualcomm FastConnect 7800 Wi-Fi 7 2x2 + Bluetooth 5.4 Wireless Card |
| Battery | 3 Cell, 54 Wh, integrated |
| Weight | 1.53 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 4600H 3.0GHz up to 4.0GHz 11MB, 6-core/ 12-thread
Memory: 8GB DDR4 3200MHzHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIE G3X2 (2 Slot M2 PCIE, 1 Slot trống)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU 4GB GDDR6, up to 1600Mhz at 60W ( 75W with Dynamic Boost)
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 45% NTSC, 63% sRGB
Weight: 2.3 Kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg
CPU: Snapdragon X Plus X1P-64-100 (10 Cores, Upto 3.4GHz, 45 TOPS NPU)
Memory: 16GB LPDDR5x 8448MHz
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 14", Non-Touch, 16:10 FHD+ 1920x1200, 60Hz, WVA, IPS, 300 nit
Weight: 1.53 kg