Samsung SSD 850 EVO M.2 Sata 250GB (MZ-N5E250BW) 817MC
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 16 5640 (N5640-i5U165W11IBU) – Hiệu năng mạnh, thiết kế 16 inch sang trọng cho học tập và làm việc
🔹 Tổng quan sản phẩm
Dell Inspiron 16 5640 (N5640-i5U165W11IBU) là mẫu laptop 16 inch mới nhất của Dell trong năm 2025, mang đến trải nghiệm làm việc thoải mái, hiệu năng cao và thiết kế hiện đại. Máy được trang bị Intel Core i5 thế hệ 13, RAM 16GB DDR5, cùng màn hình FHD+ 16:10, mang lại không gian hiển thị rộng hơn và năng suất tối ưu.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1334U (10 nhân, 12 luồng, xung nhịp tối đa 4.6GHz, 12MB Cache) |
|
RAM |
16GB DDR5 Bus 5200MHz (2x8GB, Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD tốc độ cao |
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
16.0 inch FHD+ (1920 x 1200), WVA, 250 nits, tỷ lệ 16:10, chống chói |
|
Cổng kết nối |
2 USB 3.2 Gen 1, 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C (DisplayPort 1.4 + PowerDelivery), 1 HDMI 1.4, 1 jack combo tai nghe/mic |
|
Kết nối không dây |
Realtek Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
4 cell 54Wh – cho thời lượng sử dụng 6–8 giờ |
|
Trọng lượng |
1.87 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Xanh sang trọng |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 16 5640 (N5640-i5U165W11IBU)
🔹 1. Hiệu năng ổn định với chip Intel Core i5 Gen 13
Trang bị Intel Core i5-1334U thuộc dòng Raptor Lake mới, laptop xử lý tốt các tác vụ văn phòng, học tập, thiết kế 2D hoặc chỉnh sửa ảnh cơ bản.
🔹 2. RAM DDR5 5200MHz – tốc độ xử lý vượt trội
Bộ nhớ DDR5 thế hệ mới cho khả năng truy xuất dữ liệu nhanh hơn 30% so với DDR4, giúp mở nhiều ứng dụng cùng lúc mà vẫn mượt mà.
🔹 3. Màn hình 16 inch FHD+ rộng rãi, tỷ lệ 16:10
Tỷ lệ màn hình mới giúp hiển thị nhiều nội dung hơn, đặc biệt phù hợp cho người làm việc với bảng tính Excel, lập trình, hoặc thiết kế.
🔹 4. Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.3 – kết nối nhanh và ổn định
Chuẩn Wi-Fi mới nhất giúp giảm độ trễ khi họp online, chia sẻ file lớn hay xem video 4K.
🔹 5. Thiết kế tinh tế, màu xanh hiện đại
Với vỏ máy màu xanh thanh lịch, viền mỏng, bàn phím full-size, chiếc Dell Inspiron này vừa đẹp vừa tiện dụng cho môi trường học tập và công sở.
🔍 So sánh Dell Inspiron 16 5640 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 16 5640 (N5640-i5U165W11IBU) |
HP Pavilion 15 EG3008TU |
Acer Aspire 5 A515-58M |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
|
RAM |
16GB DDR5 5200MHz |
16GB DDR4 3200MHz |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe NVMe |
|
Màn hình |
16" FHD+ 16:10 |
15.6" FHD 16:9 |
15.6" FHD |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E + BT 5.3 |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5 |
|
Trọng lượng |
1.87 kg |
1.75 kg |
1.8 kg |
|
Giá tham khảo |
~20.990.000₫ |
~20.490.000₫ |
~19.990.000₫ |
✅ Kết luận: Dell Inspiron 16 5640 nổi bật với màn hình lớn hơn, RAM DDR5 và Wi-Fi 6E, rất phù hợp cho người làm việc văn phòng, học online hoặc giải trí nhẹ nhàng.
💬 Đánh giá khách hàng
Nguyễn Hữu Toàn (TP.HCM): “Màn hình 16 inch rộng cực kỳ thoải mái, gõ phím êm, chạy mượt.”
Phạm Thị Mai (Hà Nội): “RAM DDR5 xử lý nhanh hơn hẳn laptop cũ của mình, mở Chrome 10 tab vẫn mượt.”
Trần Quốc Cường (Đà Nẵng): “Thiết kế màu xanh đẹp, nhìn sang trọng, pin dùng ổn, máy mát.”
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop Dell Inspiron 16 5640 có nâng cấp được RAM không?
👉 Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR5, nâng cấp tối đa 32GB.
2. Màn hình FHD+ có cảm ứng không?
👉 Không, đây là màn hình chống chói WVA, không cảm ứng, hiển thị sắc nét và rõ ràng.
3. Dell 5640 có phù hợp cho học sinh, sinh viên không?
👉 Rất phù hợp. Với chip i5 Gen 13 và RAM 16GB, máy xử lý tốt Word, Excel, Zoom, Photoshop cơ bản.
4. Máy có cài sẵn Office bản quyền không?
👉 Có. Máy đi kèm Office Home & Student 2021 vĩnh viễn.
5. Trọng lượng 1.87kg có nặng khi mang đi học không?
👉 Không đáng kể, vì kích thước 16 inch nên trọng lượng hợp lý cho màn hình lớn và pin 54Wh.
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
| Memory | 16GB (2x8Gb) DDR5 5200 |
| Hard Disk | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10 |
| Driver | None |
| Other | 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) ports 1 USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C®port with DisplayPort™ 1.4 and PowerDelivery 1 headset (headphone and microphone combo) port 1 HDMI 1.4 port* 1 power-adapter port, 1 HDMI 1.4 port, 1 headset (headphone and microphone combo) port |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE, 2x2, 802.11ax + BT 5.3 |
| Battery | 4Cell 54WHrs |
| Weight | 1.87 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1145G7 Processor 8M Cache, up to 4.40 GHz, with IPU
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz (2 Slot, Up to 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 24GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1334U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg