Cáp nguồn 6Pin sang 2 SATA cho máy DELL 3653 3650 3655 HK
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 15 3530 (N3530-i3U165W11SLU) – Hiệu Năng Ổn Định, Thiết Kế Thanh Lịch
🔹 Cấu hình chi tiết
|
Thành phần |
Thông tin |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i3-1305U (1.6 – 4.5 GHz, 10MB, 5 nhân, 6 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR4 (2 x 8GB, 2666MHz) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
|
Card đồ họa |
Intel® UHD Graphics |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920 x 1080), 120Hz, chống lóa, 250 nits |
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2, 1 x USB 2.0, HDMI 1.4, SD Card, Audio combo |
|
Kết nối không dây |
WiFi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
3 cell 41 Wh |
|
Trọng lượng |
1.6 kg |
|
Phần mềm |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng toàn quốc |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⚙️ Điểm nổi bật của Dell Inspiron 15 3530
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐☆ “Máy chạy nhanh, màn hình đẹp, RAM 16GB đáp ứng tốt nhu cầu học tập và văn phòng.” – Ngọc Linh, Hà Nội
⭐⭐⭐⭐⭐ “Mua cho con học online, pin tốt, máy mỏng nhẹ, đáng giá tiền.” – Anh Phúc, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐☆ “Hiệu năng ổn, WiFi 6 mạnh, thiết kế thanh lịch.” – Chị Thảo, Đà Nẵng
Điểm trung bình: 4.7/5 (theo 58 đánh giá)
⚖️ Bảng so sánh Dell Inspiron 15 3530 với các đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 15 3530 |
HP 250 G10 i3-1215U |
Acer Aspire 3 A315-24 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel i3-1305U Gen 13 |
Intel i3-1215U Gen 12 |
AMD Ryzen 3 7320U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB LPDDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
15.6" FHD 120Hz |
15.6" FHD 60Hz |
15.6" FHD |
|
Pin |
3 Cell 41Wh |
3 Cell 41Wh |
3 Cell 40Wh |
|
Trọng lượng |
1.6 kg |
1.75 kg |
1.6 kg |
|
Lợi thế |
RAM lớn, màn hình 120Hz, WiFi 6 |
Giá rẻ |
Nhẹ, pin khá |
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 15 3530 có nâng cấp RAM và SSD không?
✔ Có, máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR4 và khe SSD M.2 PCIe, dễ nâng cấp.
2. Máy có phù hợp học online và văn phòng không?
✔ Rất phù hợp. Camera FHD, WiFi 6, màn hình chống chói, RAM 16GB đáp ứng tốt nhu cầu học và làm việc.
3. Màn hình 120Hz có cần thiết không?
✔ Giúp thao tác mượt hơn khi lướt web, làm việc nhiều giờ và xem video.
4. Dell Inspiron 15 3530 có chơi game được không?
✔ Máy có thể chơi game nhẹ như LOL, Valorant, CS:GO ở mức đồ họa thấp.
5. Bảo hành và phần mềm có sẵn không?
✔ Máy được bảo hành 12 tháng, cài sẵn Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
| CPU | Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng) |
| Memory | 2 x 8GB 2666MHz DDR4 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe |
| VGA | Intel® UHD Graphics |
| Display | 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB 3.2 1 x USB 2.0 1 x SD card slot Audio combo 1 x HDMI |
| Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 3 cell 41 Wh |
| Weight | 1.6 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1145G7 Processor 8M Cache, up to 4.40 GHz, with IPU
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz (2 Slot, Up to 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 24GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS Mobile Processor (3.2 GHz, Up to 4.2 GHz Max Boost Clock, 8MB L3 Cache, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 12GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 12GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 with 6GB GDDR6 Boost Clock 1732MHz TGP 95W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB 144Hz G-SYNC®
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (1x16GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg