MUC RICOH SP C310S (BLACK) – Dùng cho SP C242 series (IN 2500 TRANG) (406352)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng) |
| Memory | DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU |
| Hard Disk | 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB) |
| VGA | NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync |
| Driver | None |
| Other | 1x LAN RJ45 1x Thunderbolt 4 hỗ trợ DisplayPort (40Gbps) 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C hỗ trợ DisplayPort / Sạc / G-SYNC (10Gbps) 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A (5Gbps) 1x HDMI 2.1 FRL 1x Giắc cắm âm thanh kết hợp 3.5mm Micrô mảng tích hợp |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 56WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion Sạc lại từ 0-50% trong 30 phút |
| Weight | 2.20 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch HD (1366 x 768) Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8 GB onboard + 1 khe trống) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 14" Full HD (1920 x 1080) 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 lõi, 12 luồng)
Memory: DDR5-5600 SO-DIMM, tốc độ bộ nhớ của hệ thống thay đổi tùy theo CPU
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (2 Khe cắm M.2 hỗ trợ SATA hoặc NVMe, tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (194 AI TOPs) 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) Intel Iris Xe Graphics
Display: 16 inches Độ sáng 300nits Độ phủ màu 45% Màn hình chống chói G-Sync
Weight: 2.20 kg