CÁP UTP CAT 6 - 20M UNITEK (Y-C 815ABL) 318HP

CPU | AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache) |
Memory | 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram) |
Hard Disk | 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6 |
Display | 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium |
Driver | None |
Other | 1 x RJ45 LAN port 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x HDMI 2.1 FRL 1 x giắc cắm âm thanh combo 3,5mm |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.2 |
Battery | 4Cell 90WHrs |
Weight | 2.20 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 60Hz Anti Glare Micro Edge WLED Backlit
Weight: 1,70 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: Intel Core i3-13100 processor (3.4 GHz upto 4.5 GHz, 4-Core, 12MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200
HDD: 256GB M.2 PCIe NVME
CPU: Apple M4 MAX chip with 14-core CPU
Memory: 36GB
HDD: 1TB
VGA: 32-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng lên đến 1000 nit (ngoài trời)
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel Core i5 1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 16GB DDR4 2666MHz (2 x 8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch FHD 120Hz 250nits
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-7435HS (3.10GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD
VGA: AMD Radeon RX7600S 8GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, 144Hz, chống chói, FreeSync Premium
Weight: 2.20 Kg