Samsung SSD T3 Portable 2TB (MU-PT2T0B/WW) 817MC

CPU | AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng) |
Memory | 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 |
Display | 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support DisplayPort™ / power delivery / G-SYNC 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x RJ-45 LAN 1x HDMI 2.1 FRL 1x COMBO audio jack 1x Type C USB 4 support DisplayPort™ / G-SYNC |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + BT 5.2 |
Battery | 4-cell, 90WHrs |
Weight | 2.20 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg