HeadPhone Creative EP 630 For DELL
480,000

1 | Xuất xứ | Trung Quốc |
---|---|---|
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Kích thước màn hình | 6.1" |
4 | Công nghệ màn hình | IPS LCD |
5 | Độ phân giải | 828 x 1792 Pixels |
6 | Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) |
7 | Độ phân giải camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
8 | Quay phim camera sau | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
9 | Chụp ảnh nâng cao Camera sau | Chụp hình góc rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
10 | Độ phân giải camera trước | 12 MP |
11 | Video Call | Có |
12 | Hệ điều hành | iOS 13 |
13 | Chipset | Apple A13 Bionic 6 nhân |
14 | Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
15 | Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
16 | RAM | 4GB |
17 | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
1 | Xuất xứ | Trung Quốc |
---|---|---|
2 | Bảo hành | 12 tháng |
3 | Kích thước màn hình | 6.1" |
4 | Công nghệ màn hình | IPS LCD |
5 | Độ phân giải | 828 x 1792 Pixels |
6 | Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) |
7 | Độ phân giải camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
8 | Quay phim camera sau | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
9 | Chụp ảnh nâng cao Camera sau | Chụp hình góc rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
10 | Độ phân giải camera trước | 12 MP |
11 | Video Call | Có |
12 | Hệ điều hành | iOS 13 |
13 | Chipset | Apple A13 Bionic 6 nhân |
14 | Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
15 | Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
16 | RAM | 4GB |
17 | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB |
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg