Bộ Lưu Điện UPS APC LSW500-IND 500VA (500VA/250W) | 1020D

Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Apple |
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
Độ phân giải màn hình |
1284 x 2778 pixels |
Loại màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, Wide color gamut, True-tone |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
Chipset |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
CPU |
Hexa-core |
GPU |
Apple GPU (4-core graphics) |
Kích thước |
160.8 x 78.1 x 7.4 mm |
Trọng lượng |
228 |
Camera sau |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS |
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
Quay video |
Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin |
Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
Cổng sạc |
Lightning, USB 2.0 |
Loại SIM |
Dual SIM (nano‑SIM and eSIM) |
Hệ điều hành |
iOS |
Phiên bản hệ điều hành |
iOS 14 |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
3G |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
4G |
LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps |
5G |
mmWave, Sub-6 GHz |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
NFC |
Yes |
Cảm biến |
Face ID, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, cảm biên sáng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông số kỹ thuật
Hãng sản xuất |
Apple |
Kích thước màn hình |
6.7 inches |
Độ phân giải màn hình |
1284 x 2778 pixels |
Loại màn hình |
Super Retina XDR OLED, HDR10, Dolby Vision, Wide color gamut, True-tone |
Bộ nhớ trong |
128 GB |
Chipset |
Apple A14 Bionic (5 nm) |
CPU |
Hexa-core |
GPU |
Apple GPU (4-core graphics) |
Kích thước |
160.8 x 78.1 x 7.4 mm |
Trọng lượng |
228 |
Camera sau |
12 MP, f/1.6, 26mm (wide), 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS |
Camera trước |
12 MP, f/2.2, 23mm (wide), 1/3.6" |
Quay video |
Trước: 4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Pin |
Li-Ion, sạc nhanh 20W, sạc không dây 15W, USB Power Delivery 2.0 |
Cổng sạc |
Lightning, USB 2.0 |
Loại SIM |
Dual SIM (nano‑SIM and eSIM) |
Hệ điều hành |
iOS |
Phiên bản hệ điều hành |
iOS 14 |
Khe cắm thẻ nhớ |
Không |
3G |
HSPA 42.2/5.76 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
4G |
LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps |
5G |
mmWave, Sub-6 GHz |
WLAN |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
NFC |
Yes |
Cảm biến |
Face ID, cảm biến gia tốc, cảm biến tiệm cận, con quay hồi chuyển, cảm biên sáng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FullHD (1920 x 1080) AG Non-Touch, 250nits
Weight: 1.8 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg