Tenda Switch Gigabit Ethernet TEG1024G _ 24 port LAN tốc độ 10/100/1000Mbps _ 19inch
2,100,000
2,350,000

Xuất xứ | Trung Quốc | |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
---|---|---|
3 | Kích thước màn hình | 6.1" |
4 | Công nghệ màn hình | IPS LCD |
5 | Độ phân giải | 828 x 1792 Pixels |
6 | Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) |
7 | Độ phân giải camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
8 | Quay phim camera sau | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
9 | Chụp ảnh nâng cao Camera sau | Chụp hình góc rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
10 | Độ phân giải camera trước | 12 MP |
11 | Video Call | Có |
12 | Hệ điều hành | iOS 13 |
13 | Chipset | Apple A13 Bionic 6 nhân |
14 | Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
15 | Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
16 | RAM | 4GB |
17 | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Xuất xứ | Trung Quốc | |
2 | Bảo hành | 12 tháng |
---|---|---|
3 | Kích thước màn hình | 6.1" |
4 | Công nghệ màn hình | IPS LCD |
5 | Độ phân giải | 828 x 1792 Pixels |
6 | Mặt kính cảm ứng | Kính cường lực oleophobic (ion cường lực) |
7 | Độ phân giải camera sau | Chính 12 MP & Phụ 12 MP |
8 | Quay phim camera sau | Quay phim HD 720p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
9 | Chụp ảnh nâng cao Camera sau | Chụp hình góc rộng, Zoom quang học, Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ Time-Lapse, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), Chụp hình góc siêu rộng, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
10 | Độ phân giải camera trước | 12 MP |
11 | Video Call | Có |
12 | Hệ điều hành | iOS 13 |
13 | Chipset | Apple A13 Bionic 6 nhân |
14 | Tốc độ CPU | 2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
15 | Chip đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
16 | RAM | 4GB |
17 | Bộ nhớ trong (ROM) | 128GB |
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 Processor 2.0GHz (24MB Cache, up to 5.0GHz, 8 cores, 16 Threads); AMD XDNA™ NPU up to 50TOPS
Memory: 24GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 16 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio
Weight: 1.5kg