Màn Hình - LCD DELL UP2715K_ 27inch Ultra QHD IPS (5128 x 2880)_ USB 3.0 upstream _ Speakers _12153PS
38,999,000
42,300,000

Thiết kế & Trọng lượng
Trọng lượng sản phẩm | 481 g |
Chất liệu |
|
Phiên bản CPU | Apple A14 Bionic |
Loại CPU | 6 - Core |
Số nhân | 6 |
Tốc độ tối đa | 2.00 GHz |
RAM | 4 GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 2360 x 1640 Pixels |
Chuẩn màn hình | Liquid Retina HD |
Loại cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Độ sáng | 500 nits |
GPU | Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Resolution | 12.0 MP |
Aperture | ƒ/1.8 |
Quay phim |
|
Tính năng |
|
Resolution | 12.0 MP |
Aperture | ƒ/2.4 |
Quay phim |
|
Tính năng |
|
Số khe SIM | 1 |
Loại SIM | 1 Nano SIM |
Bluetooth | v5.2 |
Hỗ trợ mạng |
|
Cổng giao tiếp |
|
Wifi |
|
GPS |
|
Loại PIN | Lithium polymer |
Dung lượng pin | 10 Giờ |
OS | iPadOS |
Version | iPadOS 16 |
Sạc
Sách HDSD
Cáp Type C
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Trọng lượng sản phẩm | 481 g |
Chất liệu |
|
Phiên bản CPU | Apple A14 Bionic |
Loại CPU | 6 - Core |
Số nhân | 6 |
Tốc độ tối đa | 2.00 GHz |
RAM | 4 GB |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải | 2360 x 1640 Pixels |
Chuẩn màn hình | Liquid Retina HD |
Loại cảm ứng | Điện dung đa điểm |
Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
Độ sáng | 500 nits |
GPU | Apple GPU 4 nhân |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Resolution | 12.0 MP |
Aperture | ƒ/1.8 |
Quay phim |
|
Tính năng |
|
Resolution | 12.0 MP |
Aperture | ƒ/2.4 |
Quay phim |
|
Tính năng |
|
Số khe SIM | 1 |
Loại SIM | 1 Nano SIM |
Bluetooth | v5.2 |
Hỗ trợ mạng |
|
Cổng giao tiếp |
|
Wifi |
|
GPS |
|
Loại PIN | Lithium polymer |
Dung lượng pin | 10 Giờ |
OS | iPadOS |
Version | iPadOS 16 |
Sạc
Sách HDSD
Cáp Type C
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
CPU: 14th Gen Intel® Core™ i3-N300 Processor 6M Cache, up to 3.80 GHz
Memory: 8GB DDR4 3200
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 23.8Inch Full HD (1920x1080) IPS - 250cd/m2 - 60HZ
Weight: 5.37 Kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg