AC Adapter SONY 19.5V-4.7A (Dùng Cho Các Dòng W series, Y series, S series, Z series, B series, E series, EE series, C series, F series)
250,000
370,000

Giao tiếp |
1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps
|
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps
|
Dải tần số (Băng tần) |
2.4GHz 5GHz
|
Firewall & Access Control |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server
|
WAN Connection |
DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access)
|
Button (nút) |
1 nút RST
|
Nguồn |
12V DC/ 1A
|
Nhiệt độ hoạt động |
0℃~50 ℃
|
Chế độ hoạt động |
Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP
|
Other Supports |
Hỗ trợ kết nối tối đa lên đến 128 thiết bị; Hỗ trợ VPN server PPTP; Hỗ trợ APP quản lý từ xa, IPTV, IPv6, Lập lịch, quản lý của phụ huynh, quản lý truy cập....
|
Phụ kiện kèm theo |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn sử dụng
|
Bảo mật |
WPA/ WPA2 - PSK WPA3
|
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys 1 đèn WAN 4 đèn LAN
|
Standard (Chuẩn kết nối) |
IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11ax
|
Kích thước |
241 x 147 x 48.5mm
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
Totolink
|
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Giao tiếp |
1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps
|
Tốc độ |
2.4GHz: Lên đến 573.5Mbps 5GHz: Lên đến 1201Mbps
|
Dải tần số (Băng tần) |
2.4GHz 5GHz
|
Firewall & Access Control |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL DMZ Virtual Server
|
WAN Connection |
DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP (Dual Access) L2TP (Dual Access)
|
Button (nút) |
1 nút RST
|
Nguồn |
12V DC/ 1A
|
Nhiệt độ hoạt động |
0℃~50 ℃
|
Chế độ hoạt động |
Chế độ Gateway Chế độ Repeater Chế độ AP Chế độ WISP
|
Other Supports |
Hỗ trợ kết nối tối đa lên đến 128 thiết bị; Hỗ trợ VPN server PPTP; Hỗ trợ APP quản lý từ xa, IPTV, IPv6, Lập lịch, quản lý của phụ huynh, quản lý truy cập....
|
Phụ kiện kèm theo |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet 1 hướng dẫn sử dụng
|
Bảo mật |
WPA/ WPA2 - PSK WPA3
|
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn Sys 1 đèn WAN 4 đèn LAN
|
Standard (Chuẩn kết nối) |
IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g IEEE 802.11n IEEE 802.11ac IEEE 802.11ax
|
Kích thước |
241 x 147 x 48.5mm
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
Totolink
|
CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7 _ 8850H Processors ( 2.60 GHz, 9M Cache, up to 4.30 GHz)
Memory: 32GB DDr4 Bus 2666Mhz (16GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 7200rpm Hard Drive
VGA: Nvidia® Quadro® P4200 with 8GB GDDR5
Display: 15.6 inch UHD (3840 x 2160), 4K IPS Level Anti Glare
Weight: 1.90 Kg