Logitech G233 Prodigy Wired Gaming Headset 318D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng) |
| Memory | 16GB DDR5 |
| Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
| Driver | None |
| Other | Mặt trước: 1x giắc âm thanh kết hợp 3,5 mm 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Type C Mặt sau: 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1X cổng Display port 1.4 1x âm thanh kênh 7.1 (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Loại A |
| Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Weight | 6 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel Core i5-12400, 6C (6P + 0E) / 12T, P-core 2.5 / 4.4GHz, 18MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (Upto 2TB M.2 2280)
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) Low Power IPS 400nits Anti-glare, Touch
Weight: 1.12 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS-Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg
CPU: Intel Core i5-13420H 2.1 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 4.6 GHz, 8 nhân, 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
Weight: 6 kg