HP 201A Magenta Original LaserJet Toner Cartridge (~1,400 pages) (CF403A) EL

CPU | Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng) |
Memory | 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz |
Hard Disk | 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Driver | None |
Other | Cổng I/O mặt trước 1x 3.5mm combo audio jack 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A Cổng I/O mặt sau 1x RJ45 Gigabit Ethernet 1x HDMI 1.4 1x Displayport 1.4 1x âm thanh 7.1 kênh (3 cổng) 1x khóa Kensington 4x USB 2.0 Type-A |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5.3 |
Weight | 6.00 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 4GB GDDR6 Up to 1790MHz* at 95W (1740MHz Boost Clock + 50MHz OC, 80W + 15W Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Wide View 250 Nits Narrow Bezel Non Glare with 45% NTSC 63% sRGB
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg
CPU: Intel Core i3-1315U 1.2 GHz (10MB Cache, up to 4.5 GHz, 6 lõi, 8 luồng)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM tốc độ bộ nhớ là 5600MHz, nhưng chạy ở mức 4400~4800MHz
HDD: 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Weight: 6.00 kg