QUẠT LAPTOP BẰNG NHÔM - LOẠI Z009

Bảo hành | 0 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Model |
Color LaserJet Pro M255nw (không dây) |
Chức năng |
Đơn năng, in laser màu |
Độ phân giải |
|
Khổ giấy |
A4, A5, B5, Letter |
Kết nối |
Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; |
Tốc độ in trang đầu tiên |
Màu đen: Nhanh 10,5 giây |
Tốc độ in |
Tốc độ in đen trắng: Lên đến 21 trang/phút |
In đản mặt |
Không |
Bộ nhớ tiêu chuẩn |
128 MB DDR, 128 MB NAND Flash |
Màn hình |
Màn hình LCD đồ họa 2 dòng |
Hộp mực thay thế |
HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A |
Khay nạp Giấy |
250 tờ |
Nguồn điện |
Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz); |
Mức tiêu thụ điện |
337W (chế độ đang in), 7,2W (chế độ sẵn sàng), 0,8W (chế độ ngủ), 0,6W (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05W (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,6W (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) [2] |
Kích thước |
|
Trọng lượng |
|
CPU: 13th Generation Intel® Core™ i3-13100 (12 MB cache, 4 cores, 8 threads, 3.40 GHz to 4.50 GHz turbo, 60 W)
Memory: 4 GB, 1 x 4 GB, DDR4, 3200 MT/s, single-channel
HDD: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 730
Weight: 3.8 kg
CPU: Intel Core i3-12100 (3.30 GHz - 4.3 GHz/12MB/4 nhân, 8 luồng)
Memory: 8 GB, 3200 MHz, DDR4 (Up to 64GB 3200 MHz non-ECC DDR4 memory; 2 UDIMM slots)
HDD: SSD M.2 256GB PCIe NVME
VGA: Intel UHD 730 Graphics
Weight: 3.8 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.50GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz (2 Slots, Max 96GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe Gen4 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 60Hz, 45% NTSC, IPS-Level
Weight: 1.9 kg