Màn Hình - LCD AOC E2180SWN 20.7 inch FHD (1920 x 1080) LED Blacklit Display _VGA _27217D
1,900,000
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| Model | Color Laser MFP 179fnw 4ZB97A đa năng |
| CHỨC NĂNG | In, sao chép, chụp quét, fax |
| TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Nhanh 12,4 giây |
| TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ) | Nhanh đến 13 giây (15 phút) |
| TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) | Bình thường: Lên đến 18 trang/phút. |
| TỐC ĐỘ IN MÀU (ISO, A4) | Tối đa 4 ppm. |
| TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh 12,4 giây. |
| TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) | Đen: Nhanh đến 13 giây (15 phút) |
| ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA | Nhanh tới 12,6 giây |
| ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ) | Nhanh đến 20 giây (15 phút) |
| CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) | Tối đa 20.000 trang Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. |
| SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG | 100 đến 500 |
| CÔNG NGHỆ IN | Laser |
| CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) | Lên tới 600 x 600 dpi |
| CHẤT LƯỢNG IN MÀU (TỐT NHẤT) | Lên tới 600 x 600 dpi |
| NGÔN NGỮ IN | SPL |
| MÀN HÌNH | LCD 2 dòng |
| TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ | 800 MHz |
| CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG | Không |
| HỘP MỰC THAY THẾ | Dùng mực: HP 119A Black (W2090A), HP 119A Cyan (W2091A), HP 119A Yellow (W2092A), HP 119A Magenta (W2093A), Trống HP 120A Black Original Laser W1120A. |
| KHẢ NĂNG IN TRÊN THIẾT BỊ DI ĐỘNG | Ứng dụng HP Smart; Apple AirPrint™; Ứng dụng di động; Được Mopria™ chứng nhận; In qua Wi-Fi® Direct; Google Cloud Print™ Có thể cần nâng cấp phần sụn để tương thích, tải xuống tại địa chỉ http://www.hp.com/go/support |
| KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY | Có, Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn |
| KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN | Cổng USB 2.0 tốc độ cao, Cổng mạng Fast Ethernet 10/100Base-TX, Không dây 802.11 b/g/n |
| KẾT NỐI, TÙY CHỌN | Không |
| YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU | Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32/64-bit trở lên, RAM 1 GB, HDD 16 GB OS X v10.11 hoặc mới hơn, 1,5 GB ổ cứng, Internet, USB |
| HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH | Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan [14] Windows 7 trở lên |
| BỘ NHỚ | 128 MB |
| BỘ NHỚ TỐI ĐA | 128 MB Bộ nhớ tối đa là 128 MB (Không mở rộng) |
| ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN | Khay nạp giấy 150 tờ |
| ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN | Ngăn giấy ra 50 tờ |
| DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ) | Lên đến 50 tờ |
| IN HAI MẶT | Thủ công (cung cấp hỗ trợ trình điều khiển) |
| HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA | Khay1: A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio 216 x 340. Khay2: Không được hỗ trợ; Trình In Hai mặt Tự động Tùy chọn: Không được hỗ trợ |
| TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA | 76 x 148,5 đến 216 x 356 mm |
| LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA | Giấy trơn, Giấy nhẹ, Giấy nặng, Giấy cực nặng, Giấy màu, Giấy in sẵn, Tái chế, Nhãn, Phiếu, Giấy Bóng |
| TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ | 60 đến 220 g/m² |
| TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ ADF | 60 đến 105 g/m² |
| LOẠI MÁY CHỤP QUÉT | Mặt kính phẳng, ADF |
| ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT | PDF, JPG, TIFF |
| ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC | Lên đến 600 x 600 dpi |
| KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT (ADF), TỐI ĐA | 216 x 356 mm |
| KÍCH THƯỚC CHỤP QUÉT ADF (TỐI THIỂU) | 145 x 145 mm |
| TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4) | Lên tới 15 hình/phút (đen trắng), lên tới 6 hình/phút (màu) |
| LƯỢNG QUÉT HÀNG THÁNG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT | 6250 đến 10.500 [16] HP khuyến nghị rằng số trang được chụp quét mỗi tháng nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu |
| CÔNG SUẤT KHAY NẠP TÀI LIỆU TỰ ĐỘNG | Tiêu chuẩn, 40 tờ |
| CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN | Chụp quét sang định dạng WSD; PC Scan |
| CHẾ ĐỘ ĐẦU VÀO CHỤP QUÉT | Scan bảng panen phía trước, photocopy, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng thông qua TWAIN hoặc WIA |
| TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4) | Đen: Lên tới 14 cpm Màu: Lên đến 4 bản sao/phút [9] |
| ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN) | Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 600 x 600 dpi |
| ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN VÀ ĐỒ HỌA MÀU) | Lên đến 600 x 600 dpi (mặt kính phẳng); Lên đến 600 x 600 dpi |
| THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO | 25 đến 400% |
| BẢN SAO, TỐI ĐA | Lên đến 999 bản sao |
| TỐC ĐỘ TRUYỀN FAX | 33,6 kbps |
| BỘ NHỚ FAX | Lên đến 400 trang |
| ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN FAX ĐEN (TỐT NHẤT) | Lên tới 300 x 300 dpi |
| QUAY NHANH SỐ FAX, SỐ TỐI ĐA | Lên đến 200 số |
| VỊ TRÍ PHÁT SÓNG FAX | 210 |
| NGUỒN | Điện áp đầu vào 110 vôn: Điện áp đầu vào 110 đến 127 VAC, 50/60 Hz và 220 Vôn: 220 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
| MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN | 300 W (Đang in), 38 W (Sẵn sàng), 1,9 W (Ngủ), 0,2 W (Chế độ Tắt thủ công) [5] |
| HIỆU QUẢ NĂNG LƯỢNG | CECP |
| TUÂN THỦ BLUE ANGEL | Có, Blue Angel DE-UZ 205—chỉ được bảo đảm khi dùng vật tư HP chính hãng |
| PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG | 10 đến 30°C |
| PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG | 20 đến 70% RH (không ngưng tụ) |
| KÈM THEO CÁP | Có, 1 USB |
CPU: Apple M3 chip with 11-core CPU
Memory: 18GB
HDD: 512GB
VGA: 4-core GPU
Display: 14.2 inches (3024 x 1964) Công nghệ True Tone, Dải màu rộng (P3), Độ sáng đỉnh 1600 nit
Weight: 1..61 Kg
Display: 31.5 inch 4K - IPS - HDR - 100% sRGB
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.4 kg