Bộ nhớ | 128 MB |
Cổng kết nối | COM (RS-232),USB 2.0 |
Công suất tiêu thụ | 110 |
Hãng sản xuất | Epson |
Khổ giấy tối đa | Khổ A3 |
Kích thước | 368mm x 380mm x 701mm |
Loại máy in | Máy in kim,Máy in đen trắng |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Tính năng chính | In 1 mặt |
Tốc độ in | 1550 ký tự/giây |
Trọng lượng | 29.0000 |
Điện áp sử dụng | AC 220-240V |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Bộ nhớ | 128 MB |
Cổng kết nối | COM (RS-232),USB 2.0 |
Công suất tiêu thụ | 110 |
Hãng sản xuất | Epson |
Khổ giấy tối đa | Khổ A3 |
Kích thước | 368mm x 380mm x 701mm |
Loại máy in | Máy in kim,Máy in đen trắng |
Thời gian bảo hành | 12 tháng |
Tính năng chính | In 1 mặt |
Tốc độ in | 1550 ký tự/giây |
Trọng lượng | 29.0000 |
Điện áp sử dụng | AC 220-240V |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
CPU: Intel® Xeon® E-2334 Processor (4C/8T 8M Cache 3.40 GHz)
Memory: 16GB UDIMM
HDD: 2TB HDD 7.2K SATA CAB
CPU: Intel Xeon/E-2334/3.40GHz/8Mb
Memory: 16GB
HDD: 2TB
CPU: Intel Core i9-14900HX 2.2GHz up to 5.8GHz 36MB
Memory: 128GB DDR5 5600MHz (4x SO-DIMM socket, up to 192GB SDRAM)
HDD: v2TB SSD PCIE G4X4 (2x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen4) + 1x M.2 SSD slot (NVMe PCIe Gen5))
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 16GB GDDR6 Up to 2040MHz Boost Clock 175W
Display: 18” UHD+ (3840x2400) 16:10, MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level panel
Weight: 3.6 kg
CPU: MediaTek Helio G85 (8C, 2x A75 @2.0GHz + 6x A55 @1.8GHz)
Memory: 4GB Soldered LPDDR4x
HDD: 128GB eMMC 5.1
VGA: Integrated Arm Mali-G52 MC2 GPU
Display: 10.1" WUXGA (1920x1200) TFT LCD (IPS) 400nits Anti-fingerprint, 72% NTSC, 60Hz, Touch
Weight: 425 g