Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
| Tên sản phẩm | Máy In Epson Ecotank L121 |
| Loại máy in | In phun 4 màu |
| Chức năng máy | In đơn năng |
| Khổ giấy in | Tối đa A4 |
| Chức năng in 2 mặt | Không có – Thủ công |
| Chức năng in | |
| Tốc độ in | Trắng đen : Lên đến 9 trang/phút |
| Màu : Lên đến 4.8 trang/phút | |
| Độ phân giải in | Tối đa 720×720 dpi |
| Công nghệ in | Đầu in áp điện |
| Cấu hình đầu phun | Màu đen : 180 x 1 |
| Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 59 x 1 mỗi màu | |
| Kích thước giọt mực | Tối thiểu 3.0 pl – Với công nghệ giọt có kích thước thay đổi |
| Ngôn ngữ in | ESC / P-Raster |
| Hướng in | In 2 hướng – Một hướng |
| Mực in | 664 Đen : Tương đương 4.500 trang |
| 664 Xanh/Đỏ/Vàng : Tương đương 7.500 trang | |
| Khả năng xử lý giấy | |
| Khay giấy vào | Tối đa 50 tờ (Giấy thường 75g/m²) |
| Khay giấy ra | Tối đa 30 tờ |
| Phương pháp nạp giấy | Nguồn cấp dữ liệu ma sát |
| Khổ giấy in | A4, Thư, Pháp lý (8,5 x 14 “) |
| Khổ giấy in tối đa | 8,5 x 14 ” (Tương đương 216mm x 356mm) |
| Lề in | 3 mm trên, trái, phải, dưới thông qua cài đặt tùy chỉnh trong trình điều khiển máy in |
| Hệ thống | |
| Kết nối | Usb 2.0 tốc độ cao |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows : 7 – 8 – 8.1 – 10 |
| Windows XP – XP Professional – Vista | |
| Windows Server 2003 – 2008 – 2008 (R2) / 2012 | |
| Mac OS X 10.5.8 trở lên | |
| Công suất tiêu thụ | Khi in : 10 watts |
| Chế độ chờ : 2.0 watts | |
| Chế độ ngủ : 6.0 watts | |
| Tắt nguồn : 0.3 watts | |
| Môi trường hoạt động | Độ ồn : 47dB (A) |
| Nhiệt độ : 10°C – 35°C | |
| Độ ẩm : 20% – 80% RH (Không ngưng tụ) | |
| Kích thước | 461mm x 215mm x 130mm |
| Cân nặng | 2.4 kg |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| Tên sản phẩm | Máy In Epson Ecotank L121 |
| Loại máy in | In phun 4 màu |
| Chức năng máy | In đơn năng |
| Khổ giấy in | Tối đa A4 |
| Chức năng in 2 mặt | Không có – Thủ công |
| Chức năng in | |
| Tốc độ in | Trắng đen : Lên đến 9 trang/phút |
| Màu : Lên đến 4.8 trang/phút | |
| Độ phân giải in | Tối đa 720×720 dpi |
| Công nghệ in | Đầu in áp điện |
| Cấu hình đầu phun | Màu đen : 180 x 1 |
| Màu Xanh/Đỏ/Vàng : 59 x 1 mỗi màu | |
| Kích thước giọt mực | Tối thiểu 3.0 pl – Với công nghệ giọt có kích thước thay đổi |
| Ngôn ngữ in | ESC / P-Raster |
| Hướng in | In 2 hướng – Một hướng |
| Mực in | 664 Đen : Tương đương 4.500 trang |
| 664 Xanh/Đỏ/Vàng : Tương đương 7.500 trang | |
| Khả năng xử lý giấy | |
| Khay giấy vào | Tối đa 50 tờ (Giấy thường 75g/m²) |
| Khay giấy ra | Tối đa 30 tờ |
| Phương pháp nạp giấy | Nguồn cấp dữ liệu ma sát |
| Khổ giấy in | A4, Thư, Pháp lý (8,5 x 14 “) |
| Khổ giấy in tối đa | 8,5 x 14 ” (Tương đương 216mm x 356mm) |
| Lề in | 3 mm trên, trái, phải, dưới thông qua cài đặt tùy chỉnh trong trình điều khiển máy in |
| Hệ thống | |
| Kết nối | Usb 2.0 tốc độ cao |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows : 7 – 8 – 8.1 – 10 |
| Windows XP – XP Professional – Vista | |
| Windows Server 2003 – 2008 – 2008 (R2) / 2012 | |
| Mac OS X 10.5.8 trở lên | |
| Công suất tiêu thụ | Khi in : 10 watts |
| Chế độ chờ : 2.0 watts | |
| Chế độ ngủ : 6.0 watts | |
| Tắt nguồn : 0.3 watts | |
| Môi trường hoạt động | Độ ồn : 47dB (A) |
| Nhiệt độ : 10°C – 35°C | |
| Độ ẩm : 20% – 80% RH (Không ngưng tụ) | |
| Kích thước | 461mm x 215mm x 130mm |
| Cân nặng | 2.4 kg |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T500 with 4GB GDDR6
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N6000 Processor 4M Cache, up to 3.30 GHz
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 128GB EMMC (Support SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 11.6-inch, HD (1366 x 768) 16:9 LED 250Nits - Touch
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (24 MBcache, 14 core, up to 4.90 GHz)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (2x8GB)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 + Intel Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) 165Hz, 3ms, sRGB-100%,ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display
Weight: 2.81 kg