CÁP MINI DISPLAYPORT -> VGA KINGMASTER (KY-M 363W) 318HP

Màn hình | |
Kiểu màn hình | Màn hình văn phòng |
Kích thước màn hình | 27.0Inch |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Thời gian đáp ứng | 1ms |
Tần số quét | 75HZ |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tấm nền | IPS |
Kết nối | |
Loa tích hợp | Không có loa |
Cổng giao tiếp | VGA, HDMI |
Phụ kiện kèm theo | 1 x Dây nguồn 2 chấu dẹp, 1 x HDMI cable, Đế ; Chân đế, L-shaped Screwdriver + ốc, Quick start guide, Warranty Card |
Thông tin khác | |
Tính năng khác | Màn hình LCD Asus VY279HE mang đến chất lượng hình ảnh rõ nét nhờ độ phân giải cao với khả năng hiển thị lên đến 16.7 triệu màu. Bên cạnh đó, tần số quét lớn cùng tốc độ phản hồi nhanh nhạy cũng là một điểm cộng sáng giá giúp màn hình LCD Asus VY279HE trở thành sự lựa chọn xứng đáng để bạn đầu tư. |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Màn hình | |
Kiểu màn hình | Màn hình văn phòng |
Kích thước màn hình | 27.0Inch |
Độ phân giải | Full HD (1920x1080) |
Thời gian đáp ứng | 1ms |
Tần số quét | 75HZ |
Độ sáng | 250cd/m2 |
Tỷ lệ tương phản | 1000:1 |
Góc nhìn | 178°(H)/178°(V) |
Tấm nền | IPS |
Kết nối | |
Loa tích hợp | Không có loa |
Cổng giao tiếp | VGA, HDMI |
Phụ kiện kèm theo | 1 x Dây nguồn 2 chấu dẹp, 1 x HDMI cable, Đế ; Chân đế, L-shaped Screwdriver + ốc, Quick start guide, Warranty Card |
Thông tin khác | |
Tính năng khác | Màn hình LCD Asus VY279HE mang đến chất lượng hình ảnh rõ nét nhờ độ phân giải cao với khả năng hiển thị lên đến 16.7 triệu màu. Bên cạnh đó, tần số quét lớn cùng tốc độ phản hồi nhanh nhạy cũng là một điểm cộng sáng giá giúp màn hình LCD Asus VY279HE trở thành sự lựa chọn xứng đáng để bạn đầu tư. |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i9 _ 12950HX Processor (2.30 GHz, 30M Cache, Up to 5.00 GHz, 16 Cores, 24 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, Max 64GB Ram)
HDD: 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti Laptop GPU ROG Boost: 1640MHz* at 175W (1590MHz Boost Clock+50MHz OC, 150W+25W Dynamic Boost) 16GB GDDR6
Display: 17.3-inch WQHD (2560 x 1440) 16:9 anti-glare display DCI-P3: 100% Refresh Rate: 240Hz Response Time: 3ms IPS-level Adaptive-Sync MUX Switch + Optimus Dolby Vision HDR
Weight: 3,00 Kg
CPU: 12th gen Intel® Core™ i3-12100 Processor 12M Cache, up to 4.30 GHz
Memory: 4GB DDR4 3200MHz (1x4GB) - X2 khe cắm
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5" sata)
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.5 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân/18 luồng, 1.20 GHz up to 4.50 GHz, 18MB)
Memory: 16GB LPDDR5X onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, hỗ trợ 1 khe cắm M.2 2280 PCIe 4.0x4
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0-inch OLED 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 600nits HDR, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1.30 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 10‑core GPU
Memory: 24GB
HDD: 512GB SSD
VGA: VGA Apple - 10 core GPU
Display: Liquid Retina 13.6inch (2560x1664), IPS, 500nits, mật độ 224 pixel, True Tone technology
Weight: 1.24kg