Logitech M238 Party Collection Wireless Mouse (Spaceman) (910-004728)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 14 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốco Screen Size (Inch) 23.5
o Kích thước màn hình (cm) 59.8
o Screen Size (Class)24
o Flat / CurvedCurved
o Active Display Size (HxV) (mm) 521.3952(H) x 293.2848(V)
o Screen Curvature 1800R
o Tỷ lệ khung hình 16:9
o Tấm nền VA
o Độ sang 350cd/m2
o Độ sáng (Tối thiểu) 250cd/m2
o Tỷ lệ chói đỉnh 75 %
o Contrast Ratio Static 3000:1 (Typ.)
o Độ phân giải 1920 x 1080
o Thời gian đáp ứng 1 (MPRT)
o Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
o Hỗ trợ màu sắc 16.7M
o Tần số quét 144 Hz
· Tính năng chung
o Eco Saving Plus Yes
o Eye Saver Mode Yes
o Flicker Free Yes
o Quantum Dot Color Yes
o Easy Setting Box Yes
o Windows Certification Windows 10
o FreeSync Yes
o Game Color Mode Yes
o Screen Size Optimizer Yes
o Black Equalizer Yes
o Low Input Lag Mode Yes
o Refresh Rate Optimizor Yes
o Custom Key Yes
o Super Arena Gaming UX Yes
o Sound Interactive LED Lighting Yes
· Giao diện
o Display Port 1 EA
o HDMI 2 EA
o Tai nghe Có
· Hoạt động
o Nhiệt độ hoạt động 10~40 ℃
· Hiệu chuẩn
o Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy Yes
o Chế độ màu sắc Custom/High-Brightness/FPS/RTS/RPG/AOS/sRGB/Cinema
o Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy Yes
· Thiết kế
o Màu sắc Xanh Đen Đậm (Nhám)
o Dạng chân đế Dual Hinge
o HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) 140mm (0, +10mm)
o Độ nghiêng - 2(±2°) ~ 17°(±2°)
o Khớp quay Left : -15°(±2°) ~ Right : +15°(±2°)
o Xoay Yes
o Treo tường 75 x 75 mm
· Eco
o Mức độ tiết kiệm3
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điện100~240V 50/60Hz
o Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)59 W
o Power Consumption (Typ)34 W
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5 W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3 W
o Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)126 kWh/year
o LoạiExternal Adaptor
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)545 x 529.9 x 386.4 mm
o Không có chân đế (RxCxD)545.0 x 325.1 x 70.4 mm
o Thùng máy (RxCxD)689 x 315 x 402 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế5.2 kg
o Không có chân đế3.1 kg
o Thùng máy8 kg
· Phụ kiện
o HDMI CableYes
o DP CableYes
o Install CDYes
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
o Screen Size (Inch) 23.5
o Kích thước màn hình (cm) 59.8
o Screen Size (Class)24
o Flat / CurvedCurved
o Active Display Size (HxV) (mm) 521.3952(H) x 293.2848(V)
o Screen Curvature 1800R
o Tỷ lệ khung hình 16:9
o Tấm nền VA
o Độ sang 350cd/m2
o Độ sáng (Tối thiểu) 250cd/m2
o Tỷ lệ chói đỉnh 75 %
o Contrast Ratio Static 3000:1 (Typ.)
o Độ phân giải 1920 x 1080
o Thời gian đáp ứng 1 (MPRT)
o Góc nhìn (H/V) 178°(H)/178°(V)
o Hỗ trợ màu sắc 16.7M
o Tần số quét 144 Hz
· Tính năng chung
o Eco Saving Plus Yes
o Eye Saver Mode Yes
o Flicker Free Yes
o Quantum Dot Color Yes
o Easy Setting Box Yes
o Windows Certification Windows 10
o FreeSync Yes
o Game Color Mode Yes
o Screen Size Optimizer Yes
o Black Equalizer Yes
o Low Input Lag Mode Yes
o Refresh Rate Optimizor Yes
o Custom Key Yes
o Super Arena Gaming UX Yes
o Sound Interactive LED Lighting Yes
· Giao diện
o Display Port 1 EA
o HDMI 2 EA
o Tai nghe Có
· Hoạt động
o Nhiệt độ hoạt động 10~40 ℃
· Hiệu chuẩn
o Điều chỉnh theo chuẩn nhà máy Yes
o Chế độ màu sắc Custom/High-Brightness/FPS/RTS/RPG/AOS/sRGB/Cinema
o Báo cáo hiệu chuẩn nhà máy Yes
· Thiết kế
o Màu sắc Xanh Đen Đậm (Nhám)
o Dạng chân đế Dual Hinge
o HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao) 140mm (0, +10mm)
o Độ nghiêng - 2(±2°) ~ 17°(±2°)
o Khớp quay Left : -15°(±2°) ~ Right : +15°(±2°)
o Xoay Yes
o Treo tường 75 x 75 mm
· Eco
o Mức độ tiết kiệm3
· Nguồn điện
o Nguồn cấp điện100~240V 50/60Hz
o Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)59 W
o Power Consumption (Typ)34 W
o Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)0.5 W
o Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)0.3 W
o Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)126 kWh/year
o LoạiExternal Adaptor
· Kích thước
o Có chân đế (RxCxD)545 x 529.9 x 386.4 mm
o Không có chân đế (RxCxD)545.0 x 325.1 x 70.4 mm
o Thùng máy (RxCxD)689 x 315 x 402 mm
· Trọng lượng
o Có chân đế5.2 kg
o Không có chân đế3.1 kg
o Thùng máy8 kg
· Phụ kiện
o HDMI CableYes
o DP CableYes
o Install CDYes
CPU: AMD Ryzen™ 9 7945HX 2.5GHz up to 5.4GHz 64MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (2 slots)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 12GB GDDR6 With ROG Boost: 2330 MHz* at 165W (2280MHz Boost Clock+50MHz OC, 140W+10W Dynamic Boost in Turbo Mode, 140W+25W in Manual Mode)
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) 16:10, anti-glare display, DCI-P3:100%, Pantone Validated, 240Hz, 3ms, FreeSync Premium Pro, Support Dolby Vision HDR/ Mini LED, 1100 Nits/ 14” 4K (3840 x 1100), IPS-level Panel, Support Stylus
Weight: 2.67 kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ i9 _ 14900HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.80 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 64GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 32GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 2TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 with 12GB GDDR6 ROG Boost: 2330MHz* at 175W (2280MHz Boost Clock+50MHz OC, 150W+25W Dynamic Boost)
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10 MiniLed Non-Glare NanoEdge DCI-P3:100.00% 1100 Nits 240Hz/3ms G-Sync Pantone Validated ROG Nebula Display Support Dolby Vision HDR
Weight: 2,60 Kg