HP Designjet T520 24-in ePrinter: A1 (CQ890A) 718EL

BALO LAPTOP
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF000EVN): Core 3 100U Gen 14, RAM 8GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 15.6" FHD IPS, Wi-Fi 6, vân tay, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng Gen 14 – Hiệu năng ổn định, RAM DDR5, màn hình lớn 15.6 inch, bảo mật vân tay, chuẩn bền quân đội, giá tốt cho doanh nghiệp & sinh viên
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF000EVN) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, sinh viên, văn phòng cần laptop màn hình lớn, hiệu năng Gen 14, RAM DDR5 tốc độ cao, SSD PCIe 4.0, bảo mật vân tay, kết nối Wi-Fi 6, thiết kế bền bỉ chuẩn quân đội MIL-STD-810H, cùng bảo hành chính hãng 24 tháng. Máy trang bị CPU Intel Core 3 100U Gen 14 (6 nhân, 8 luồng, tối đa 4.7GHz, 10MB cache), RAM 8GB DDR5-5200MHz (2 khe, nâng tối đa 32GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa Intel Graphics, màn hình 15.6" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.60kg, màu Luna Gray hiện đại, cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit.
Hiệu năng ổn định, tiết kiệm điện: Core 3 100U Gen 14, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0
Màn hình lớn 15.6" FHD IPS – Rộng rãi, sắc nét, chống lóa
Kết nối đa dạng, bảo mật và bền bỉ chuẩn doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 3 100U Gen 14 (1.2GHz up to 4.7GHz, 10MB cache, 6C/8T) |
RAM |
8GB DDR5-5200MHz (2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC |
Kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1 (PD/DP), HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin/Sạc |
3 cell 47Wh |
Trọng lượng |
1.60kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Quốc Đạt – Nhân viên văn phòng:
“Máy bền, bảo mật vân tay tiện lợi, màn hình lớn rõ nét, RAM DDR5 cho tốc độ rất tốt, pin dùng lâu.”
Nguyễn Hữu Thuận – Sinh viên:
“Giá hợp lý, hiệu năng ổn định, nhiều cổng kết nối, chuẩn quân đội yên tâm, Wi-Fi 6 rất mạnh.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V15 G5 IRL (83HF000EVN) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop bền, đa nhiệm ổn định, màn hình lớn, bảo mật vân tay, giá tốt.
2. RAM 8GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 32GB qua 2 khe SO-DIMM.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V15 G5 IRL (83HF000EVN) |
Dell Inspiron 15 3530 |
HP 15s-fqxxx |
Asus VivoBook 15 X1504 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core 3 100U (Gen 14) |
Core i3-1315U |
Core i3-1315U |
Core i3-1315U |
RAM |
8GB DDR5 (max 32GB) |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
8GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD TN/IPS |
15.6" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel UHD/Iris Xe |
Intel UHD/Iris Xe |
Intel UHD/Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.60kg |
1.78kg |
1.69kg |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Bảo mật |
Vân tay, TPM, MIL-STD-810H |
Không |
Không |
Không |
Kết luận
Laptop Lenovo V15 G5 IRL (83HF000EVN) nổi bật với CPU Core 3 100U Gen 14, RAM DDR5 nâng cấp tối đa 32GB, SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình lớn FHD IPS sắc nét, bảo mật vân tay, chuẩn bền quân đội, kết nối chuẩn doanh nghiệp (USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6), trọng lượng hợp lý chỉ 1.60kg và cài sẵn Windows 11 Home SL. Đây là lựa chọn tối ưu cho sinh viên, doanh nghiệp, văn phòng cần laptop đa nhiệm ổn định, bền bỉ, bảo mật và giá tốt trong phân khúc.
CPU | Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads) |
Memory | 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC |
Other | Camera HD 720p with Privacy Shutter, 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2, 1x HDMI® 1.4b, 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45), Discrete TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader, MIL-STD-810H Military Test Passed |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3 Cells 47 Whrs Battery |
Weight | 1,60 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Luna Gray |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 165Hz 3ms with ComfortView Plus
Weight: 2,70 Kg
CPU: Intel Core i5-13500 up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 5.31 kg
CPU: Intel Core i5-13500H (upto 4.7GHz, 18MB)
Memory: 16GB (8GB DDR4 on board + 8GB DDR4 SO-DIMM)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 16:10 aspect ratio, 0.2ms response time, 90Hz refresh rate, 100% DCI-P3 color gamut, 600nits HDR peak brightness, Glossy display
Weight: 1,6 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ 3 100U Processor (1.20 GHz, 10M Cache, Up to 4.70 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg