CÁP HDMI -> VGA + AUDIO KINGMASTER (KY-H 124B) 318HP

BALO LAPTOP
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83HD0009VN): Core i7-150U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" FHD IPS, vân tay, Wi-Fi 6, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop 14 inch hiệu năng cao – Core i7-150U, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình FHD IPS, vân tay, Wi-Fi 6, bảo mật TPM 2.0, Windows 11 bản quyền
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83HD0009VN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch cấu hình mạnh, đa nhiệm mượt mà, bảo mật tốt, thiết kế bền bỉ, dễ nâng cấp và giá hợp lý. Máy trang bị CPU Intel Core i7-150U (10 nhân, 12 luồng, tối đa 5.40GHz), RAM 16GB DDR5-5200 (2 khe, 1 thanh 16GB, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa Intel Graphics, màn hình 14" FHD IPS 300 nits chống lóa, bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera HD 720p có che vật lý, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng 1.40kg, màu Luna Gray, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm vượt trội
Màn hình 14" FHD IPS sắc nét, chống lóa bảo vệ mắt
Bảo mật vân tay, camera che vật lý, TPM 2.0
Kết nối đa dạng, hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-150U (1.30GHz–5.40GHz, 10C/12T, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 khe, 1 thanh 16GB, max 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, LAN, audio combo, power port |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Bảo mật |
Vân tay, TPM 2.0, Camera HD có che vật lý |
Pin/Sạc |
3 cell 47Wh |
Trọng lượng |
1.40kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
Màu sắc |
Luna Gray |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Phúc – IT doanh nghiệp:
“Hiệu năng cực tốt, bảo mật vân tay và camera che vật lý rất yên tâm, máy nhẹ, pin khỏe, thiết kế đẹp.”
Lê Thị Mai – Nhân viên văn phòng:
“RAM dễ nâng cấp, màn hình đẹp, bảo mật cao, Windows 11 chạy mượt, phù hợp cho cả công việc và học tập.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 G5 IRL (83HD0009VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh mẽ, bảo mật cao, đa nhiệm, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe).
3. Máy có cảm biến vân tay và camera che vật lý không?
Có, an toàn tuyệt đối cho dữ liệu và quyền riêng tư.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL 64bit bản quyền.
5. Máy có đầy đủ kết nối USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Có, đáp ứng chuẩn văn phòng, doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo V14 G5 IRL (83HD0009VN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core i7-150U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (max 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" FHD IPS 300 nits |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Bảo mật |
Vân tay, TPM 2.0, camera che |
TPM 2.0 |
TPM 2.0 |
TPM 2.0 |
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.40kg |
1.45kg |
1.47kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83HD0009VN) nổi bật với CPU Core i7-150U thế hệ mới, RAM DDR5 16GB (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB tốc độ cao, màn hình 14" FHD IPS sắc nét, bảo mật vân tay, camera che vật lý, TPM 2.0, kết nối đa dạng (USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6), trọng lượng nhẹ chỉ 1.40kg và Windows 11 bản quyền. Máy là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, bảo mật cao, đa nhiệm bền bỉ, dễ nâng cấp và an toàn dữ liệu.
CPU | Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC |
Other | Camera HD 720p with Privacy Shutter, 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2, 1x HDMI® 1.4b, 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45), Fingerprint Reader, Discrete TPM 2.0 Enabled |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3 Cells 47 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Luna Gray |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, up to 3.40 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlit Non Touch Display
Weight: 2.00 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD (1366 x 768) SVA Anti Glare WLED Backlit Slim 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i7 _ 150U Processor (1.30 GHz, 12M Cache, Up to 5.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg