Toshiba Canvio Alumy - Black - 1TB (HDTH310YK3AA) 118MC

Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83HD003FVA): Core 7 240H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, màn 14" FHD, Wi-Fi 6, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch hiệu năng cao – Core 7 240H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, màn hình FHD IPS, Wi-Fi 6, pin lớn, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo V14 G5 IRL (83HD003FVA) là mẫu laptop doanh nghiệp 14 inch thế hệ mới, nổi bật với vi xử lý Intel Core 7 240H mạnh mẽ, RAM 16GB DDR5-5200 (1 khe SO-DIMM, dễ nâng cấp), SSD PCIe 4.0 1TB dung lượng lớn, màn hình FHD IPS chống chói, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.37kg, chưa có hệ điều hành, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Lý tưởng cho doanh nghiệp, chuyên viên văn phòng, kỹ sư, sinh viên cần laptop hiệu năng mạnh, lưu trữ lớn, mỏng nhẹ, hiện đại.
Hiệu năng vượt trội – Laptop 14 inch cho công việc, học tập, xử lý dữ liệu lớn
Màn hình FHD IPS 14 inch, chống chói, bảo vệ mắt
Kết nối đa dạng, Wi-Fi 6 tốc độ cao
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 7 240H (10C/16T, P-core 2.5–5.2GHz, E-core 1.8–4.0GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5200 SO-DIMM (1 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080), IPS, chống chói, 300 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2x USB-A 5Gbps, 1x USB-C 5Gbps (PD & DP), 1x HDMI 1.4b, 1x RJ-45, 1x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.37kg |
Hệ điều hành |
Không cài sẵn (No OS) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Dũng – Chuyên viên kỹ thuật:
“Máy chạy cực nhanh, RAM và SSD lớn, màn hình đẹp, nhiều cổng kết nối hiện đại, pin trâu, bảo hành lâu dài.”
Lê Quang Huy – Sinh viên kỹ thuật:
“Hiệu năng mạnh, lưu trữ thoải mái, di chuyển dễ dàng, Wi-Fi 6 nhanh, thích hợp cho học tập và làm việc kỹ thuật.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 G5 IRL (83HD003FVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, chuyên viên, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, RAM lớn, SSD lớn, mỏng nhẹ, dễ nâng cấp.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Có, nâng cấp tối đa 64GB (1 khe SO-DIMM DDR5).
3. Máy có cài sẵn Windows không?
Không, chưa cài hệ điều hành (No OS).
4. Máy có Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 không?
Có đầy đủ.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng toàn quốc.
Bảng so sánh nhanh với đối thủ Phân tích chi tiết bảng so sánh
Kết luận:
Lenovo V14 G5 IRL (83HD003FVA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ sư, chuyên viên IT, sinh viên các ngành kỹ thuật cần laptop 14 inch có hiệu năng mạnh nhất, RAM và SSD lớn, pin bền, bảo hành dài, thiết kế hiện đại – đáp ứng tốt cả công việc văn phòng lẫn xử lý dữ liệu, lập trình hoặc di chuyển nhiều.
Tiêu chí |
Lenovo V14 G5 IRL (83HD003FVA) |
HP ProBook 440 G10 |
Dell Vostro 3430 |
Asus ExpertBook B1 B1402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core 7 240H (10C/16T, dòng H) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, dòng U) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, dòng U) |
Intel Core i7-1255U (10C/12T, dòng U) |
RAM |
16GB DDR5-5200 (1 khe, nâng tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, nâng tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe (nâng cấp được) |
512GB SSD PCIe NVMe (nâng cấp được) |
512GB SSD PCIe NVMe (nâng cấp được) |
512GB SSD PCIe NVMe (nâng cấp được) |
Màn hình |
14" FHD IPS, 300 nits, chống chói |
14" FHD IPS, 250 nits, chống chói |
14" FHD, 250 nits, chống chói |
14" FHD, 250 nits, chống chói |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Cổng kết nối |
2x USB-A 3.2, 1x USB-C 3.2 (PD & DP), HDMI, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, RJ-45, jack 3.5mm |
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Pin |
47Wh |
51Wh |
41Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.37kg |
1.38kg |
1.59kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Không OS (No OS) |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Ubuntu |
Windows 11 Home/No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng HP |
12 tháng Dell |
12 tháng Asus |
CPU | Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 47Wh |
Weight | 1.37 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg