HP DeskJet Ink Advantage 1115 (F5S21B) 718EL

Laptop Lenovo ThinkPad T14 Gen 6 (21QC0001VA): Ultra 5 225H, 24GB DDR5, SSD 1TB, màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, bảo hành 36 tháng
Laptop doanh nhân 14 inch – Core Ultra 5 225H, RAM 24GB DDR5, SSD 1TB Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad T14 Gen 6 (21QC0001VA) là mẫu laptop doanh nhân 14 inch cao cấp thế hệ mới, nổi bật với CPU Intel Core Ultra 5 225H (14 nhân, 14 luồng, turbo tới 4.9GHz, 18MB cache), RAM 24GB DDR5-5600 (8GB onboard + 16GB SODIMM, nâng tối đa 48GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0 bảo mật, màn hình WUXGA IPS 14" (1920x1200) tỉ lệ 16:10, sáng 400 nits, chống chói, card Intel Arc 130T tích hợp, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, pin 52.5Wh, trọng lượng 1.46kg, chưa có hệ điều hành, bảo hành Lenovo chính hãng 36 tháng. Thiết kế bền bỉ, hiệu suất mạnh, bảo mật tốt, kết nối hiện đại, lý tưởng cho doanh nhân, quản lý, kỹ sư cần laptop di động, hiện đại, bảo hành lâu dài.
Hiệu năng mạnh mẽ – Laptop 14 inch tối ưu cho doanh nghiệp, chuyên gia, kỹ sư
Màn hình 14" WUXGA IPS, 400 nits, tỉ lệ 16:10, chống chói
Kết nối hiện đại, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, bảo mật doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225H (14C/14T, turbo tới 4.9GHz, 18MB cache) |
RAM |
24GB DDR5-5600 (8GB onboard + 16GB SODIMM, nâng tối đa 48GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel Arc 130T tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz, DBEF5 |
Cổng kết nối |
2x USB-A 3.2 Gen 1 (1 Always On), 2x Thunderbolt 4 USB-C, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.46kg |
Hệ điều hành |
Không cài sẵn (No OS) |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Trần Quang Duy – Quản lý IT:
“Hiệu năng mạnh, RAM 24GB dư sức đa nhiệm, màn hình sáng, nhiều cổng hiện đại, bảo hành 36 tháng rất yên tâm.”
Lê Thị Thu – Chuyên viên dự án:
“Máy nhẹ, pin tốt, Wi-Fi 7 nhanh, SSD 1TB lưu trữ lớn, bảo mật Opal chuẩn doanh nghiệp.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad T14 Gen 6 (21QC0001VA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, quản lý, kỹ sư, người cần laptop 14 inch mạnh, nhẹ, bảo mật, di động, bảo hành lâu dài.
2. RAM 24GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 48GB DDR5 (thay SODIMM).
3. Máy đã cài sẵn Windows chưa?
Chưa, khách hàng tự chọn và cài hệ điều hành phù hợp.
4. Máy có Thunderbolt 4, Wi-Fi 7 không?
Có đầy đủ, chuẩn kết nối nhanh và hiện đại nhất.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 36 tháng toàn quốc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 6 (21QC0001VA) |
HP EliteBook 840 G11 |
Dell Latitude 7440 |
Asus ExpertBook B5 Flip |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225H (14C/14T, 4.9GHz) |
Core i7-155U (10C/12T, 5.4GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
RAM |
24GB DDR5-5600 (8GB onboard + 16GB SODIMM, tối đa 48GB) |
16GB DDR5 (tối đa 64GB) |
16GB DDR5 (tối đa 64GB) |
16GB LPDDR5 (hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS (1920x1200), 400 nits, 16:10 |
14" FHD+ IPS (1920x1200), 400 nits |
14" FHD+ IPS (1920x1200), 400 nits |
14" FHD+ IPS cảm ứng (1920x1200), 300 nits |
Đồ họa |
Intel Arc 130T tích hợp |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Cổng kết nối |
2x USB-A, 2x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, Thunderbolt 4, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, Thunderbolt 4, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, Thunderbolt 4, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
52.5Wh |
51Wh |
57Wh |
63Wh |
Trọng lượng |
1.46kg |
1.35kg |
1.35kg |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Không OS (No OS) |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng |
36 tháng HP |
36 tháng Dell |
36 tháng Asus |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB |
Memory | 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 130T GPU |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.46 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i5-10505 12MB Cache, 6 Cores, 12 Threads, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W
Memory: 4GB (1x4GB) DDR4 non-ECC Memory
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
CPU: AMD Ryzen AI 9 HX 370 Processors with up to 50 NPU TOPS (80 total AI TOPS)
Memory: 32GB DDR5 (2x16GB)
HDD: 2TB SSD NVMe PCIe Gen4x4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5070 Laptop GPU, GDDR7 8GB
Display: 16 inch 16:10 QHD+ (2560 x 1600) OLED, 240hz, 100% DCI-P3
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 8GB + 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg