BALO SAM SONITE

Laptop Lenovo ThinkPad T16 Gen 4 (21QE0002VA): Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB, màn 16" WUXGA 400 nits, Intel Arc, Wi-Fi 7, bảo hành 36 tháng
Laptop doanh nhân 16 inch cao cấp – Core Ultra 5 225H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, GPU Intel Arc, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad T16 Gen 4 (21QE0002VA) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp 16 inch thế hệ mới, nổi bật với CPU Intel Core Ultra 5 225H (14 nhân, 18MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe SODIMM), SSD PCIe 4.0 512GB Opal 2.0 bảo mật, màn hình WUXGA IPS (1920x1200) chống chói, độ sáng 400 nits, card đồ họa Intel Arc 130T tích hợp, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, pin 52.5Wh, trọng lượng 1.76kg, chưa có hệ điều hành, bảo hành Lenovo chính hãng 36 tháng. Thiết kế bền bỉ chuẩn doanh nghiệp, hiệu năng mạnh mẽ, bảo mật cao, lý tưởng cho doanh nhân, chuyên gia, kỹ sư, IT.
Hiệu năng mạnh mẽ – Laptop 16 inch lý tưởng cho doanh nghiệp, chuyên gia, kỹ sư
Màn hình WUXGA IPS 16 inch, 400 nits, tỉ lệ 16:10, chống chói
Kết nối siêu tốc, Wi-Fi 7, Thunderbolt 4 hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225H (14C/14T, turbo tới 4.9GHz, 18MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x 16GB SO-DIMM, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel Arc 130T tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200), IPS, chống chói, 400 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2x USB-A 3.2 Gen 1 (1 Always On), 2x Thunderbolt 4 USB-C, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.76kg |
Hệ điều hành |
Không cài sẵn (No OS) |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Trần Quốc Dũng – Quản lý IT:
“Laptop cực mạnh, RAM 32GB chạy đa nhiệm hay máy ảo đều mượt, màn hình lớn, sáng, bảo hành tới 36 tháng rất yên tâm.”
Nguyễn Thùy Dương – Chuyên viên kỹ thuật:
“Cấu hình siêu tốt, Wi-Fi 7 cực nhanh, nhiều cổng Thunderbolt 4, thiết kế chắc chắn, phù hợp cho công việc di động và xử lý dữ liệu lớn.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad T16 Gen 4 (21QE0002VA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, chuyên gia, kỹ sư, IT cần laptop 16 inch hiệu năng cực mạnh, RAM lớn, bền bỉ, bảo mật và bảo hành lâu dài.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 96GB DDR5 (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có hệ điều hành sẵn không?
Không, chưa cài hệ điều hành (No OS).
4. Máy có Wi-Fi 7, Thunderbolt 4 không?
Có đầy đủ, chuẩn kết nối mới nhất, tốc độ siêu nhanh.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 36 tháng toàn quốc.
Bảng so sánh nhanh với đối thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T16 Gen 4 (21QE0002VA) |
Dell Latitude 7640 |
HP EliteBook 860 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5602 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 225H (14C/14T, 4.9GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Intel Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Intel Core i7-1260P (12C/16T, 4.7GHz) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 96GB) |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 48GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 (nâng cấp được) |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS (1920x1200), 400 nits, chống chói, 16:10 |
16" FHD+ (1920x1200), IPS, 250 nits, chống chói, 16:10 |
16" FHD+ (1920x1200), IPS, 400 nits, chống chói, 16:10 |
16" WUXGA (1920x1200), IPS, 300 nits, chống chói, 16:10 |
Đồ họa |
Intel Arc 130T tích hợp |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Cổng kết nối |
2x USB-A Gen 1 (1 Always On), 2x Thunderbolt 4 USB-C, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C (Thunderbolt 4), HDMI, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C (Thunderbolt 4), HDMI, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C (Thunderbolt 4), HDMI, RJ-45, jack 3.5mm |
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
52.5Wh |
58Wh |
51Wh |
63Wh |
Trọng lượng |
1.76kg |
1.44kg |
1.74kg |
1.55kg |
Hệ điều hành |
Không OS (No OS) |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo chính hãng |
36 tháng Dell |
36 tháng HP |
36 tháng Asus |
Nhận xét:
CPU | Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB |
Memory | 2x 16GB SODIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 130T GPU |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.76 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ RX 6600M 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 2.3 Kg
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H (upto 4.70 GHz, 24MB)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16" QHD+ (2560*1600), 60Hz DCI-P3 100% typical, 500nits
Weight: 2.2 Kg
CPU: Intel Core i9-14900HX
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5, 2 khe RAM SO-DIMM, Dung lượng RAM tối đa 96GB
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 Laptop 8GB GDDR7 tăng tốc cho AI cao cấp với 572 AI TOPS
Display: 15.6" QHD (2560x1440), 165Hz, 100% DCI-P3 (Typ.), IPS-level
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.76 kg