HP Color LaserJet CP5225 Ylw Crtg (CE742A) EL

Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV01AMVN): Cỗ Máy Gaming Hiệu Năng Tối Thượng Của Tương Lai
Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV01AMVN) là một cỗ máy được chế tạo để thống trị thế giới game. Đây là lựa chọn tối thượng cho các game thủ và nhà sáng tạo nội dung cần một hiệu năng không thỏa hiệp, sẵn sàng chinh phục mọi tựa game AAA và các tác vụ nặng nhất.
1. Sức Mạnh Cấp Bậc Desktop - CPU Core™ i7-HX
2. Đồ Họa Tương Lai - RTX™ 4050 & DLSS 3
3. Nền Tảng Hoàn Hảo - 16GB RAM & 1TB SSD Khổng Lồ
4. Trải Nghiệm Gaming Đỉnh Cao & An Tâm Dài Lâu
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-13650HX (up to 4.9GHz, 14 Cores, 20 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR5 4800MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 (TGP 105W) |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, 144Hz, 100% sRGB, G-SYNC®, 300 nits |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI® 2.1 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Game Thủ Hardcore
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Gaming Hiệu Năng Tối Thượng" Này?
★★★★★ Khoa - Game thủ eSports & Streamer
"CPU Core i7-HX là một con quái vật thực sự. Tôi có thể vừa chơi game ở mức FPS cao nhất, vừa stream lên Twitch mà không hề bị giật lag hay tụt FPS. Sức mạnh của nó là không thể tin được trên một chiếc laptop. Đây là một cỗ máy hoàn hảo cho những ai nghiêm túc với gaming."
★★★★★ Hùng - Game thủ AAA & Tín đồ Đồ họa
"RTX 4050 với DLSS 3 là một cuộc cách mạng. Tôi có thể bật Ray Tracing trong Cyberpunk 2077 và vẫn có được số FPS siêu mượt. Ổ cứng 1TB cũng là một điểm cộng khổng lồ, tôi có thể cài tất cả các game bom tấn mà không cần suy nghĩ. Một trải nghiệm đồ họa không thỏa hiệp."
★★★★★ Tuấn - Lập trình viên & Nhà sáng tạo Nội dung
"Tôi cần một chiếc máy vừa để làm việc, vừa để giải trí. CPU 14 nhân xử lý các tác vụ biên dịch code và render video cực nhanh. Đến tối, nó biến thành một cỗ máy chiến game đỉnh cao. Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa một trạm làm việc và một cỗ máy gaming."
2. So Sánh: Lựa Chọn Hiệu Năng Tối Thượng
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15IRX9 (83DV01AMVN) |
Đối thủ (RTX 4050, CPU Core i7 U/P-Series) |
Đối thủ (CPU i7-HX, GPU RTX 3060) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Xử lý (CPU) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Công nghệ Đồ họa |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cũ hơn) |
Nguy cơ "Nghẽn cổ chai" |
Không có |
Cao (CPU yếu hơn GPU) |
Thấp |
Giá trị Tổng thể |
"Powerhouse thế hệ mới, không thỏa hiệp" |
"Hy sinh sức mạnh xử lý" |
"Thiếu công nghệ đồ họa tương lai" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core™ i7-HX thực sự khác biệt như thế nào?
2. DLSS 3 có thực sự là một cuộc cách mạng không?
3. Tôi có cần nâng cấp RAM lên 32GB không?
CPU | Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-13420H (8 nhân 12 luồng, upto 4.6GHz, 12MB)
Memory: 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 / Intel Iris Xe Graphic
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX, 8C (6P + 8E) / 20T, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB
Memory: 24GB DDR5 ( 2x 12GB ) SO-DIMM DDR5-4800 up to 32GB
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13450HX (2.40GHz up to 4.60GHz, 20MB Cache)
Memory: 12GB(1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel Core i5-13500 2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 8GB DDR4 3200MHz, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel UHD
Display: 0
Weight: 5 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W, 194 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg