HP LaserJet Pro 400 MFP M426fdn (F6W14A) _919F

Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC00KUVN): Phiên Bản Tối Thượng - Không Dành Cho Kẻ Yếu Tim
Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC00KUVN) là phiên bản "không-thỏa-hiệp", nơi bộ nhớ và lưu trữ được đẩy đến giới hạn cao nhất. Đây là cỗ máy được tạo ra cho những người dùng yêu cầu sự thoải mái tuyệt đối: từ game thủ hardcore sở hữu thư viện game khổng lồ đến các streamer chuyên nghiệp và nhà sáng tạo nội dung.
1. Không Gian Vô Hạn, Đa Nhiệm Vô Song
Đây là cặp đôi nâng cấp đáng giá nhất, giải quyết mọi vấn đề cố hữu của laptop gaming:
2. Sức Mạnh Đồ Họa Tối Thượng & Màn Hình Chuẩn eSports
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7235HS (3.2GHz up to 4.2GHz, 4 Cores, 8 Threads) |
RAM |
24GB (2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 95W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh (Đi kèm sạc 170W) |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ "Power User"
(Những người dùng có nhu cầu cao sẽ là minh chứng rõ ràng nhất cho sức mạnh của một cấu hình "max option".)
Họ Nói Gì Về Phiên Bản "Max Option" Này?
★★★★★ Hoàng Nam - Game thủ Hardcore
"Thư viện Steam của mình có gần 200 game, mấy con AAA mới bây giờ toàn trên 100GB. Có ổ cứng 1TB là chân ái, mình có thể cài hết mà không cần phải đắn đo xóa game nào. Máy chạy mượt, card RTX 3050 6GB TGP 95W cân tốt các game mình chơi, và màn hình G-SYNC thì không có gì để chê. Đây là cấu hình hoàn hảo."
★★★★★ Minh Thư - Streamer & Editor Video bán chuyên
"24GB RAM thực sự là cứu tinh. Mình có thể vừa chơi Elden Ring, vừa stream trên Twitch bằng OBS với hàng loạt source và hiệu ứng mà không bị drop frame. Ổ cứng 1TB cũng quá tuyệt vời để lưu lại các VOD chất lượng cao mà không lo hết dung lượng. Cấu hình này sinh ra để làm content."
★★★★☆ Anh Dũng - Người dùng thực tế, ngại nâng cấp
"Mình không thích phải nâng cấp lặt vặt. Mua một lần cho đáng. Phiên bản này có sẵn 1TB SSD và 24GB RAM, mình biết là sẽ dùng thoải mái trong ít nhất 3-4 năm tới mà không cần phải lo nghĩ gì. Đắt hơn một chút ban đầu nhưng hoàn toàn xứng đáng với sự tiện lợi và hiệu năng nó mang lại."
2. So Sánh: Vị Thế Của "Kẻ Thống Trị"
Lenovo LOQ (83JC00KUVN) vs. Các Lựa Chọn Khác
Tiêu chí |
Lenovo LOQ (83JC00KUVN) |
Đối thủ (Cấu hình tiêu chuẩn) |
Đối thủ (GPU mạnh hơn, cắt giảm khác) |
---|---|---|---|
RAM |
24GB Kênh Đôi (Vượt trội) |
16GB Kênh Đôi (Tiêu chuẩn) |
16GB Kênh Đôi (Tiêu chuẩn) |
Lưu Trữ (SSD) |
1TB NVMe Gen 4 (Khổng lồ) |
512GB NVMe Gen 4 (Tiêu chuẩn) |
512GB NVMe Gen 4 (Tiêu chuẩn) |
Màn hình |
144Hz, G-SYNC, 100% sRGB (Đỉnh cao) |
Có thể là màn không G-SYNC |
Thường là màn không G-SYNC, màu sắc kém hơn |
GPU |
RTX 3050 6GB 95W (Rất Mạnh) |
RTX 3050 6GB 95W (Rất Mạnh) |
Có thể là RTX 4050 (TGP thấp) |
Trải nghiệm tổng thể |
"Không Thỏa Hiệp" |
"Tiêu chuẩn, cần quản lý" |
"Lệch cấu hình" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. 1TB SSD có thực sự cần thiết không?
2. 24GB RAM có tốt hơn 16GB nhiều không?
3. CPU Ryzen 5 7235HS có đủ sức cho cấu hình này không?
CPU | AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3) |
Memory | 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 170W Slim Tip (3-pin) |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Xeon Processor W-2223 (4C 3.6GHz 3.9GHz Turbo HT 8.25MB 120W)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 2933MHz RDIMM ECC
HDD: SSD 1T M2.NVMe / Integrated Intel AHCI SATA chipset controller (8x 6.0Gb/s), SW RAID 0,1,5,10
VGA: Nvidia T1000 8GB, 8GB, 4 mDP to DP adapte
CPU: 13th gen Intel Core i7-13650HX 2.6GHz up to 4.9GHz 24MB
Memory: 24GB 24GB (24x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Anti-Glare, 300nits, 100% sRGB, NVIDIA® G-SYNC®, Advanced Optimus support
Weight: 2.4 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg