Plextor M6V PX-128M6V 2.5 inch Series 128GB SSD SATA 6Gb/s

Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002TVA): Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc 140T, màn 14” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop AI doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 7 255H, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Thunderbolt 4, Intel Arc 140T, chuẩn bền ThinkPad, bảo mật vân tay, nâng cấp linh hoạt
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002TVA) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng và sinh viên cần laptop AI PC mỏng nhẹ, hiệu năng vượt trội, RAM lớn dễ nâng cấp, SSD dung lượng cao, kết nối đa dạng, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn bền ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân, 16 luồng, tối đa 5.1GHz, 24MB cache, AI Boost), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe Gen4 NVMe 1TB, GPU Intel Arc 140T, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, không cài sẵn hệ điều hành, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc 140T
Màn hình 14” WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – tỷ lệ 16:10, hiển thị rộng, bảo vệ mắt
Bảo mật & tiện ích doanh nghiệp: Vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, Ethernet, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, không OS, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255H (16C/16T, tối đa 5.1GHz, 24MB cache, AI Boost) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc 140T (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2x2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh, sạc USB-C |
Trọng lượng |
1.34kg |
Hệ điều hành |
Không OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Minh Tuấn – Doanh nghiệp:
“Máy chạy AI tốt, RAM dễ nâng cấp, SSD lớn, nhiều cổng kết nối hiện đại, bảo mật vân tay tiện lợi.”
Trần Thị Hằng – Văn phòng:
“Trọng lượng nhẹ, màn hình đẹp, pin đủ dùng, dễ di chuyển, bảo hành Lenovo yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002TVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop AI mỏng nhẹ, RAM lớn, SSD dung lượng cao, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, người dùng tự cài Windows hoặc Linux tùy nhu cầu.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002TVA) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 255H (16C/16T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Arc 140T |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Không OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002TVA) nổi bật với CPU Core Ultra 7 255H AI, RAM 16GB DDR5 (2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, GPU Intel Arc 140T, màn hình 14" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, trọng lượng chỉ 1.34kg, thiết kế bền bỉ, không cài sẵn OS và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ thuật, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, AI mạnh mẽ, RAM lớn, SSD tốc độ cao, khả năng nâng cấp, bảo mật tốt và kết nối hiện đại.
CPU | Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots) |
Hard Disk | 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1 x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 48Wh |
Weight | 1.34 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600HS Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 660M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered DDR4-3200 (support 1x slot)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (Upto 2TB M2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SED SSD cắm sẵn (nâng cấp tối đa 2TB Gen4, 16 Gb/s, NVMe và 1 TB 2.5-inch 5400 RPM)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, 45% NTSC
Weight: 2.5kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Series 2 - Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (16GB x 1, 2 Slots)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg