Plextor M6V PX-128M6V 2.5 inch Series 128GB SSD SATA 6Gb/s

Laptop Lenovo Yoga Slim 9 14ILL10 (83CX001AVN): Core Ultra 7 258V, 32GB LPDDR5x, SSD 1TB, OLED 4K cảm ứng 120Hz, Wi-Fi 7, Win 11, bảo hành 24 tháng
Ultrabook 4K siêu cao cấp – Core Ultra 7 258V, RAM 32GB LPDDR5x-8533, SSD 1TB PCIe 4.0, màn OLED 4K cảm ứng 120Hz, Wi-Fi 7, pin lớn, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo Yoga Slim 9 14ILL10 (83CX001AVN) là mẫu ultrabook cao cấp dành cho doanh nhân, sáng tạo nội dung, lập trình viên, kỹ sư và người dùng chuyên nghiệp cần trải nghiệm hình ảnh đỉnh cao, hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng, khả năng di động vượt trội và kết nối Wi-Fi 7 siêu nhanh. Máy trang bị vi xử lý Intel Core Ultra 7 258V (8 nhân, 8 luồng, Turbo tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-8533 (dual channel, hàn), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe, đồ họa Intel Arc 140V – đáp ứng mượt mọi tác vụ: sáng tạo, multimedia, lập trình, học tập, chỉnh sửa ảnh/video 4K và đa nhiệm cực tốt.
Màn hình OLED 4K cảm ứng 120Hz, chuẩn màu chuyên nghiệp X-Rite, PureSight Pro
Hiệu năng AI mạnh mẽ, đa nhiệm cực tốt
Kết nối hiện đại, Wi-Fi 7, pin lớn, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 258V (8C/8T, Turbo tối đa 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-8533 (dual channel, hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics 140V tích hợp |
Màn hình |
14" OLED 4K (3840x2400), cảm ứng, 120Hz, 750 nits (peak), 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 600, Eyesafe, X-Rite, PureSight Pro, kính cường lực |
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4/USB4 (PD 3.0, DP 2.1) |
Không dây |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Pin |
75Wh |
Trọng lượng |
1.23kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo Việt Nam |
Màu sắc |
Xanh |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Duy Linh – Designer:
“Màn hình OLED 4K cảm ứng siêu nét, màu chuẩn X-Rite, RAM 32GB cực mượt, máy nhẹ bất ngờ, Wi-Fi 7 rất nhanh, pin đủ dùng cả ngày.”
Lê Thùy Dương – Marketing:
“Thiết kế siêu sang, cảm ứng mượt, kết nối Thunderbolt 4, tốc độ SSD nhanh, bảo hành chính hãng 2 năm rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo Yoga Slim 9 14ILL10 (83CX001AVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, sáng tạo nội dung, kỹ sư, lập trình viên, sinh viên cần laptop cao cấp, màn OLED 4K cảm ứng, RAM lớn, pin khỏe, bảo hành dài.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nhưng dung lượng lớn, đa nhiệm cực tốt.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
2 Thunderbolt 4/USB4 (PD 3.0, DisplayPort 2.1).
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 7 không?
Có, chuẩn Wi-Fi 7 mang lại tốc độ mạng nhanh, ổn định, tối ưu cho làm việc, học tập online và truyền tải dữ liệu lớn.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo Yoga Slim 9 14ILL10 (83CX001AVN) |
Asus Zenbook S 13 OLED (UX5304) |
Dell XPS 13 Plus (9340) |
HP Spectre x360 14 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 258V (8C/8T, 4.8GHz) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
RAM |
32GB LPDDR5x-8533 (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB/1TB/2TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
1TB/2TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
Màn hình |
14" OLED 4K (3840x2400), cảm ứng, 120Hz, 750 nits (peak), 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 600, Eyesafe, X-Rite, PureSight Pro |
13.3" OLED 2.8K (2880x1800), 60Hz, 100% DCI-P3, cảm ứng |
13.4" OLED 3K (2880x1800), 60Hz, 100% DCI-P3, HDR, cảm ứng |
13.5" OLED 3K2K (3000x2000), cảm ứng, 120Hz, 100% DCI-P3, HDR |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics 140V tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4/USB4 (PD 3.0, DP 2.1) |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x microSD, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 2x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x microSD, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
75Wh |
63Wh |
55Wh |
66Wh |
Trọng lượng |
1.23kg |
1.00kg |
1.26kg |
1.36kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
24 tháng Asus chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
Nhận xét:
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® Arc™ Graphics 140V |
Display | 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro |
Driver | None |
Other | 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth 5.4 |
Battery | 75WHrs |
Weight | 1.23 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xanh |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600HS Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDr5 Bus 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 660M
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB TÜV Low Blue Light TÜV Eyesafe
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 7 PRO 5850U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered DDR4-3200 (support 1x slot)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe x4 NVMe Opal2 (Upto 2TB M2 2280)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.55 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SED SSD cắm sẵn (nâng cấp tối đa 2TB Gen4, 16 Gb/s, NVMe và 1 TB 2.5-inch 5400 RPM)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, 45% NTSC
Weight: 2.5kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg