Mực In HP Color LaserJet CP5525 Magenta Crtg (CE273A) 618EL
🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP Pavilion Aero 13-be2098AU (8C5K5PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Nhẹ Tựa Lông Hồng
Phá vỡ mọi định kiến về một chiếc laptop mỏng nhẹ, HP Pavilion Aero 13 mang đến một định nghĩa hoàn toàn mới: sức mạnh đỉnh cao trong một thân hình nhẹ đến khó tin. Với trọng lượng chưa đến 1kg, đây là người bạn đồng hành lý tưởng cho những ai luôn di chuyển nhưng không bao giờ chấp nhận thỏa hiệp về hiệu năng.
1. Nhẹ Đến Khó Tin, Mạnh Mẽ Đến Bất Ngờ (<1kg)
2. Hiệu Năng Cấp Chuyên Gia: AMD Ryzen™ 7 7735U
3. Màn Hình Dành Cho Giới Sáng Tạo
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
|
RAM |
16GB LPDDR5-6400MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
13.3" WUXGA (1920x1200) IPS, 100% sRGB, 400 nits |
|
Trọng lượng |
Dưới 1 kg |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
43Wh |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Không Thỏa Hiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Hiệu Năng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Freelancer
"Đây chính là chiếc laptop mà mình tìm kiếm bấy lâu. Nặng chưa tới 1kg nhưng con chip Ryzen 7 8 nhân chạy máy ảo và biên dịch code cực nhanh. Màn hình 16:10 với độ phân giải cao giúp mình xem được nhiều dòng code hơn. Mình có thể làm việc ở bất kỳ quán cafe nào mà không cảm thấy nặng nề. Một sự thay đổi cuộc chơi thực sự."
★★★★★ Chị Mai - Nhiếp ảnh gia & Nhà thiết kế
"Chất lượng màn hình là ưu tiên số một của mình, và chiếc Aero 13 này không làm mình thất vọng. Độ phủ màu 100% sRGB và độ sáng 400 nits giúp mình chỉnh sửa ảnh với màu sắc chính xác tuyệt đối. Sức mạnh của Ryzen 7 xử lý các file ảnh RAW trên Lightroom rất mượt. Việc nó nhẹ đến mức có thể bỏ vào túi máy ảnh là một điểm cộng khổng lồ."
★★★★★ Anh Minh - Doanh nhân thường xuyên di chuyển
"Mình bay công tác liên tục, và mỗi gram hành lý đều quan trọng. Chiếc laptop này nhẹ đến khó tin nhưng vẫn cực kỳ nhanh và mạnh mẽ, không hề có độ trễ khi mình xử lý các bảng tính lớn hay mở hàng chục tab trình duyệt. Thiết kế kim loại cũng rất sang trọng và chuyên nghiệp."
2. So Sánh: Sức Mạnh Vượt Trội Trong Thân Hình Gọn Nhẹ
|
Tiêu chí |
HP Pavilion Aero 13 |
Ultrabook Thông Thường (<1.2kg) |
Laptop Hiệu Năng Cao (>1.6kg) |
|---|---|---|---|
|
Trọng lượng |
Tốt nhất (<1kg). |
Tốt. |
Kém. |
|
Hiệu năng CPU (Đa nhân) |
Vượt trội (8 nhân/16 luồng). |
Cơ bản (Thường là 4-6 nhân). |
Vượt trội. |
|
Chất lượng Màn hình |
Xuất sắc (100% sRGB, 400 nits). |
Khá (Thường là 65% sRGB, 300 nits). |
Tùy chọn, thường là màn gaming. |
|
Tính di động |
Tốt nhất (10/10). |
Tốt (9/10). |
Kém (5/10). |
|
Giá trị tổng thể |
"Không thỏa hiệp". Có cả sức mạnh và sự cơ động. |
"Hy sinh hiệu năng". |
"Hy sinh sự cơ động". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Một chiếc laptop dưới 1kg có bền không?
2. Máy có bị nóng khi chạy tác vụ nặng không?
3. RAM có thể nâng cấp được không?
| CPU | AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads) |
| Memory | 16 GB LPDDR5-6400 MHz |
| Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB |
| Other | 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3-cell, 43 Wh |
| Weight | <1 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core up to 4.4GHz, E-core up to 3.1GHz, 12MB
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i7-13620H 2.4GHz up to 4.9GHz, 24MB
Memory: 16GB (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 Sodimm)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (up to 4.75 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 13.3" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, micro-edge, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: <1 kg