Màn Hình - LCD DELL S2418H (58PVN) 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) IPS LED Anti Glare Monitor _VGA _HDMI _Speaker _5517D

TÚI ĐỰNG MTXT
HP Pavilion 14 dv2070TU (7C0V9PA): Người Trình Diễn Thông Minh & Phong Cách
Không chỉ là một công cụ làm việc, HP Pavilion 14 là một tuyên ngôn về sự lựa chọn thông minh. Với thiết kế Bạc Tự Nhiên (Natural Silver) thanh lịch, hiệu năng mạnh mẽ từ chip Intel thế hệ 12 và trải nghiệm giải trí cao cấp, đây là chiếc laptop hoàn hảo cho những người trẻ năng động.
1. Bước Nhảy Vọt Về Hiệu Năng - CPU Intel® Core™ i3 Thế Hệ 12
2. Thiết Kế Tinh Tế, Hiển Thị Sống Động
3. Đắm Chìm Trong Âm Thanh B&O Cao Cấp
4. Nền Tảng Thông Minh - Sẵn Sàng Nâng Cấp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1215U (up to 4.40GHz, 6 Cores, 8 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe, dễ dàng nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS 250nits, Viền mỏng |
Âm thanh |
Audio by B&O, Dual Speakers, HP Audio Boost |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + BT5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI, SD Card Reader |
Pin |
43Wh |
Trọng lượng |
1.40 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Năng Động
Họ Nói Gì Về "Người Trình Diễn Thông Minh" Này?
★★★★★ Minh Anh - Sinh viên Đại học Truyền thông
"Thiết kế của chiếc Pavilion 14 này thực sự thanh lịch. Màu Bạc rất hiện đại và không bị lỗi mốt. Máy nhẹ nên mình mang đi học, đi cà phê rất tiện. Điều mình bất ngờ nhất là hiệu năng của con chip Core i3 thế hệ 12, nó xử lý các file thiết kế Canva và chạy các phần mềm học tập của mình rất mượt. Mình cũng dự định sẽ lắp thêm một thanh RAM 8GB nữa vào năm sau."
★★★★★ Anh Tuấn - Nhân viên Marketing
"Mình cần một chiếc laptop vừa đủ mạnh để làm việc, vừa phải đẹp để gặp khách hàng. HP Pavilion 14 đáp ứng hoàn hảo cả hai. Máy chạy các tác vụ văn phòng, mở nhiều tab Chrome mà không hề bị chậm. Cổng USB-C đa năng rất tiện, mình chỉ cần cắm một dây là vừa sạc, vừa xuất hình ra màn hình lớn ở công ty. Một lựa chọn rất thông minh."
★★★★★ Phương Linh - Tín đồ giải trí
"Mình mua máy này chủ yếu để xem phim và lướt web. Màn hình IPS viền mỏng cho hình ảnh rất đẹp, xem Netflix rất đã mắt. Nhưng điểm mình yêu thích nhất chính là âm thanh từ loa B&O, nó trong và có chiều sâu hơn hẳn các laptop khác mình từng dùng. Cảm giác như một rạp chiếu phim thu nhỏ."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh & Phong Cách
Tiêu chí |
HP Pavilion 14 (7C0V9PA) |
Đối thủ (Cùng giá, CPU đời cũ) |
Đối thủ (Cùng giá, RAM hàn chết) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU |
Vượt trội (10/10). Core i3 Gen 12 (6 nhân/8 luồng). |
Yếu hơn (5/10). Thường là Core i3 Gen 11 (2 nhân/4 luồng). |
Vượt trội (10/10). |
Khả năng Nâng cấp |
Tốt nhất (10/10). Còn trống 1 khe RAM, nâng cấp cực dễ. |
Khá (8/10). |
Không có (0/10). RAM hàn chết, không thể thay đổi. |
Trải nghiệm Âm thanh |
Cao cấp (10/10). Âm thanh B&O. |
Cơ bản (6/10). Loa thường. |
Cao cấp (10/10). |
Giá trị tổng thể |
"Lựa chọn thông minh & phong cách". Hiệu năng hiện đại, dễ dàng nâng cấp cho tương lai. |
"Nhanh lỗi thời". |
"Sức mạnh bị giới hạn". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core i3 thế hệ 12 có đủ mạnh không?
2. Tại sao khả năng nâng cấp RAM lại quan trọng?
3. Máy có chơi game được không?
CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
Display | 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits |
Other | HP Wide Vision 720p HD Camera, Audio B&O Dual Speakers, HP Audio Boost, Multi Format SD Media Card Reader, Headphone / Microphone Combo, HDMI 2.0, SuperSpeed USB Type A 5Gbps Signaling Rate, SuperSpeed USB Type C® 10Gbps Signaling Rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 43 Whrs Battery |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Natural Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9-8945HS (4.00GHz up to 5.20GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB (16GBx2) LPDDR5X 6400MHz
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 14.0inch 3K (2880 x 1800) 16:10, OLED, 120Hz, 0.2ms, 100% DCI-P3, màn hình bóng, G-Sync, đạt chuẩn Pantone, ROG Nebula Display
Weight: 1.50 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7535HS 6 lõi, Max Boost Clock 4.55 GHz
Memory: 16GB DDR5-4800 2 khe (2x 8GB, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB*1 NVMe SSD PCIe Gen4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920*1080) IPS, 65% sRGB, 45% NTSC, 144hZ
Weight: 1.85 kg
CPU: Intel® Core™ 7 240H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.5 / 5.2GHz, E-core 1.8 / 4.0GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg