HP LaserJet P3015 6K Print Cartridge (CE255A) EL

HP Pavilion 16-af0055TU (AY8C4PA): Không Gian Làm Việc Hiện Đại, Tích Hợp AI
Mở ra một kỷ nguyên mới về hiệu suất và sự thông minh, HP Pavilion 16 là một trong những chiếc laptop đầu tiên được trang bị bộ xử lý Intel® Core™ Ultra. Với màn hình 16-inch rộng rãi và các công nghệ tiên tiến nhất, đây là cỗ máy được sinh ra để tối ưu hóa quy trình làm việc của bạn.
1. Cuộc Cách Mạng AI - CPU Intel® Core™ Ultra 5
2. Không Gian Hiển Thị Vượt Trội - Màn hình 16-inch 16:10
3. Nền Tảng Tốc Độ Của Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (up to 4.3GHz, 12 Cores, 14 Threads, Tích hợp NPU AI) |
RAM |
16GB LPDDR5-6400MHz (Onboard) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, Tỷ lệ 16:10, 300 nits |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
59Wh |
Trọng lượng |
1.77 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Tiên Phong
Họ Nói Gì Về "Không Gian Làm Việc Tích Hợp AI" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên Marketing & Sinh viên IT
"Đây chính là tương lai của laptop. Con chip Core Ultra 5 xử lý các tác vụ AI như làm mờ nền trên Microsoft Teams mà không hề làm máy nóng hay chậm đi, pin cũng dùng được lâu hơn. Màn hình 16:10 thực sự thay đổi cuộc chơi, mình có thể xem được nhiều dòng code và nội dung trang web hơn hẳn. RAM LPDDR5 siêu nhanh, mọi thứ đều phản hồi tức thì."
★★★★★ Minh Anh - Nhà sáng tạo nội dung (Freelancer)
"Mình rất ấn tượng với card đồ họa Intel Graphics mới, nó xử lý các file thiết kế trên Canva và video Full HD trên CapCut mượt mà hơn hẳn so với Iris Xe cũ. Màn hình 16-inch 16:10 cho mình thêm không gian để sắp xếp timeline video. Wi-Fi 6E cũng giúp mình tải và upload các file dung lượng lớn nhanh hơn rất nhiều."
★★★★★ Chị Lan - Quản lý dự án
"Mình họp online liên tục, và tính năng khử ồn bằng AI của con chip mới thực sự hữu ích. Máy tự động lọc tạp âm môi trường, giúp giọng nói của mình luôn rõ ràng. Màn hình lớn và sắc nét cũng giúp mình dễ dàng quản lý nhiều cửa sổ công việc cùng lúc. Đây là một cỗ máy hoàn hảo cho công việc hybrid."
2. So Sánh: Bước Nhảy Vọt Về Công Nghệ
Tiêu chí |
HP Pavilion 16 (Core Ultra 5) |
Laptop Thế Hệ Cũ (Core i5-1335U) |
---|---|---|
Công nghệ CPU |
Vượt trội (10/10). Tích hợp NPU AI chuyên dụng. |
Tốt (7/10). Không có nhân AI riêng. |
Hiệu quả Năng lượng |
Tốt nhất (10/10). Tác vụ AI không làm tốn pin. |
Khá (7/10). Phải dùng CPU chính, tốn pin hơn. |
Công nghệ RAM |
Tốt nhất (10/10). LPDDR5-6400 siêu nhanh, tiết kiệm điện. |
Tốt (8/10). DDR4-3200. |
Không gian Màn hình |
Tốt nhất (10/10). 16-inch, tỷ lệ 16:10. |
Tiêu chuẩn (7/10). 15.6-inch, tỷ lệ 16:9. |
Kết nối Không dây |
Tốt nhất (10/10). Wi-Fi 6E. |
Tốt (8/10). Wi-Fi 6. |
Giá trị tổng thể |
"Đầu tư cho tương lai". Hiệu suất thông minh, công nghệ mới nhất. |
"Hiệu năng của hiện tại". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. NPU (Nhân xử lý AI) để làm gì và nó có hữu ích không?
2. Card đồ họa Intel Graphics mới có mạnh hơn Intel Iris Xe không?
3. Màn hình 16:10 có thực sự tạo ra khác biệt không?
CPU | Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB |
Memory | 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Graphics |
Display | 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate, 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI-out 2.1, 1 x headphone/microphone combo |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3 Cell - 59 Wh |
Weight | 1.77 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 802.11ac + Bluetooth 5.0, 2.4 GHz
CPU: AMD Ryzen™ AI 9 HX 370 2.0GHz up to 5.1GHz 36MB (12 cores, 24 Threads; AMD Ryzen™ AI up to 81 TOPs)
Memory: 16GB (16x1) LPDDR5X 7500MHz Onboard (Không thể nâng cấp)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Up to 2225Mhz* at 100W (2175MHz Boost Clock+50MHz O.C.,75W+25W Dynamic Boost) AI TOPs: 233 TOPs
Display: 14" 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) 16:10 aspect ratio, 165Hz, IPS-level, 400 Nits, Contrast Ratio: 1000:1, SRGB %: 100.00%, Anti-glare display, G-Sync
Weight: 1.46 kg
CPU: Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache,)
Memory: 8GB DDR4 3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel UHD Graphics 730
Weight: 5.5 kg
CPU: Intel® Core™ i3-13100 Processor 3.4GHz (12M Cache, up to 4.5GHz, 4 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHZ U-DIMM (x2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 5 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core i7-1255U 1.7GHz up to 4.7GHz 12MB
Memory: 8GB (4x2) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 16GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Iris® Xᵉ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U up to 4.3GHz, 12MB
Memory: 16 GB LPDDR5-6400 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg