Ugreen Dual USB Charger 2.4A+QC3.0 CD132 GK

HP Pavilion 16-af0053TU (AY8C2PA): Không Gian Làm Việc AI Đẳng Cấp Của Bạn
Bước vào kỷ nguyên của hiệu suất thông minh với HP Pavilion 16, cỗ máy được trang bị bộ xử lý Intel® Core™ Ultra 7 mạnh mẽ nhất. Với màn hình 16-inch rộng rãi và các công nghệ tương lai, đây là thiết bị được sinh ra để thống trị mọi tác vụ chuyên sâu.
1. Cuộc Cách Mạng AI - CPU Intel® Core™ Ultra 7
2. Tốc Độ Của Tương Lai - RAM LPDDR5x Siêu Tốc
3. Không Gian Hiển Thị Vượt Trội - Màn hình 16-inch 16:10
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155U (up to 4.8GHz, 12 Cores, 14 Threads, Tích hợp NPU AI) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7467MHz (Onboard) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, Tỷ lệ 16:10, 300 nits |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
59Wh |
Trọng lượng |
1.77 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Chuyên Nghiệp
Họ Nói Gì Về "Không Gian Làm Việc AI Đẳng Cấp" Này?
★★★★★ Anh Huy - Lập trình viên AI & Chuyên viên Dữ liệu
"Đây chính là cỗ máy mình cần. Con chip Core Ultra 7 xử lý các mô hình học máy nhẹ và các bộ dữ liệu lớn một cách mượt mà. RAM LPDDR5x siêu tốc thực sự tạo ra khác biệt khi biên dịch các dự án lớn. NPU tích hợp cũng giúp tăng tốc các tác vụ AI mà không làm máy nóng. Một sự đầu tư xứng đáng cho công việc."
★★★★★ Chị Thảo - Nhà sáng tạo nội dung & Video Editor
"Mình chỉnh sửa video 4K trên Premiere Pro và After Effects. Sức mạnh của Core Ultra 7 và tốc độ của RAM LPDDR5x giúp timeline không còn bị giật, kể cả khi mình thêm nhiều hiệu ứng. Thời gian render video nhanh hơn đáng kể so với các máy dùng chip thế hệ cũ. Màn hình 16-inch 16:10 cũng cho mình không gian làm việc rộng rãi hơn."
★★★★★ Anh Minh - Doanh nhân & Power User
"Mình cần một chiếc máy không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào về tốc độ. Chiếc Pavilion 16 này mở mọi ứng dụng gần như tức thì, mình có thể mở hàng chục tab trình duyệt, file Excel nặng và phần mềm họp trực tuyến cùng lúc mà không hề có độ trễ. Đây là một cỗ máy sẵn sàng cho tương lai."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Hiệu Năng Vượt Trội
Tiêu chí |
HP Pavilion 16 (Core Ultra 7) |
Phiên bản Core Ultra 5 |
Đối thủ (Core i7-13th Gen) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa nhân & AI) |
Tốt nhất (10/10). Core Ultra 7 mạnh nhất. |
Tốt (9/10). Hiệu năng AI tương tự nhưng CPU yếu hơn. |
Khá (7/10). Không có nhân AI chuyên dụng. |
Tốc độ RAM & Đa nhiệm |
Tốt nhất (10/10). LPDDR5x-7467 siêu tốc. |
Tốt (8/10). LPDDR5-6400. |
Cơ bản (6/10). Thường là DDR4. |
Hiệu năng Đồ họa |
Tốt nhất (10/10). Intel Graphics phiên bản mạnh nhất. |
Tốt (9/10). |
Khá (7/10). Iris Xe Graphics. |
Giá trị tổng thể |
"Đầu tư cho hiệu năng đỉnh cao". |
"Hiệu suất thông minh, giá tốt hơn". |
"Hiệu năng của quá khứ". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Core Ultra 7 khác gì Core Ultra 5?
2. RAM LPDDR5x-7467 có thực sự nhanh hơn không?
3. Máy này có phù hợp để làm đồ họa và video chuyên nghiệp không?
CPU | Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB |
Memory | 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Graphics |
Display | 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge), 1 x USB Type-A 10Gbps signaling rate, 1 x USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI-out 2.1, 1 x headphone/microphone combo |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3 Cell - 59Wh |
Weight | 1.77 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i9-13900 Processor 2.0GHz (36M Cache, up to 5.6GHz, 24 cores)
Memory: 32GB DDR4 U-DIMM 3200mhz
HDD: 1TB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Weight: 7.70 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX (2.20GHz up to 5.20GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz SO-DIMM (up to 64GB)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 5070 8GB GDDR7
Display: 16 inch FHD+ (1920 x 1200, WUXGA) 16:10, IPS, 165Hz, 300nits,
Weight: 2.20 Kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155U up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5x-7467 MT/s (Onboard)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 16 inch 2K (1920 x 1200), IPS, Micro-edge, Anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.77 kg