Túi chống sốc Dell XPS 13'
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 3440 16512GW – Hiệu năng bền bỉ, thiết kế tinh gọn cho doanh nghiệp
1. Giới thiệu tổng quan
Dell Latitude 3440 16512GW là chiếc laptop doanh nhân hiện đại, kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ và độ bền cao – lý tưởng cho nhân viên văn phòng, sinh viên, và người làm việc thường xuyên di chuyển. Sản phẩm thuộc dòng Latitude nổi tiếng của Dell, hướng đến hiệu suất ổn định, bảo mật, và độ bền vượt trội theo tiêu chuẩn Mỹ MIL-STD 810H.
2. Cấu hình chi tiết Dell Latitude 3440 16512GW
|
Thông số kỹ thuật |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U (12MB Cache, up to 4.60GHz) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (nâng cấp tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
14 inch FHD (1920x1080), WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nits |
|
Cổng kết nối |
1x USB 3.2 Gen 2 Type-C® (DisplayPort & Power Delivery), 3x USB 3.2 Gen 1 (1x PowerShare), HDMI 1.4, jack combo audio, cổng mạng RJ45 |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3-cell, 42 Wh |
|
Trọng lượng |
1.54 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
Màu sắc |
Đen |
|
VAT |
Đã bao gồm |
3. Điểm nổi bật của Dell Latitude 3440 16512GW
4. Bảng so sánh Dell Latitude 3440 16512GW với đối thủ
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 3440 16512GW |
HP ProBook 440 G10 |
Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1340P |
|
RAM |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
16GB DDR5 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD NVMe |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Trọng lượng |
1.54 kg |
1.47 kg |
1.59 kg |
|
Màn hình |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 250 nits |
14" FHD IPS 300 nits |
|
Giá tham khảo |
💰 Tốt nhất trong phân khúc |
Cao hơn ~1 triệu |
Cao hơn ~1.5 triệu |
|
Tổng thể |
🔥 Cân bằng hiệu năng – giá – độ bền |
Sang trọng, hơi đắt |
Hiệu năng mạnh, pin yếu hơn |
5. Đánh giá từ khách hàng
⭐ 4.8/5 – 96% khách hàng hài lòng
💬 “Máy chạy rất mượt, bàn phím êm, dùng văn phòng và học online cực ổn!” – Minh Huy (Hà Nội)
💬 “Nhỏ gọn, sang trọng, pin ổn định, đúng chuẩn laptop doanh nhân.” – Trà My (TP.HCM)
💬 “Cổng Type-C có sạc và xuất hình, cực kỳ tiện. Dell Latitude đúng là bền thật.” – Hoàng Nam (Đà Nẵng)
6. Câu hỏi thường gặp
❓ Dell Latitude 3440 có thể nâng cấp RAM và SSD không?
✅ Có. Máy hỗ trợ nâng cấp RAM tối đa 64GB DDR4 và SSD M.2 NVMe dung lượng lớn hơn.
❓ Màn hình của máy có cảm ứng không?
❌ Không, đây là phiên bản Non-Touch, phù hợp cho người dùng văn phòng cần độ bền cao.
❓ Laptop có phù hợp cho sinh viên không?
✅ Rất phù hợp, đặc biệt cho sinh viên khối ngành kinh tế, CNTT, hoặc marketing cần laptop gọn nhẹ và pin tốt.
❓ Dell Latitude 3440 có sẵn hệ điều hành không?
✅ Có, máy cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
| CPU | Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz) |
| Memory | 16GB DDR4 3200MHz |
| Hard Disk | 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45% |
| Driver | None |
| Other | 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C® port with DisplayPort Alt mode/Power Delivery 2 USB 3.2 Gen 1 port 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 HDMI 1.4 port 1 universal audio port 1 power-adapter port |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax + BT |
| Battery | 3-cell, 42 Wh |
| Weight | 1.54 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10210U Processor (1.60 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC Thin Bezel IPS Level Panel
Weight: 1,30 Kg
CPU: 12 Intel Core i3-12100 (4 Cores / 12MB / 8T / 3.3GHz to 4.3GHz/60W)
Memory: 4GB 3200MHz DDR4
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics 730
Weight: 4.5 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9 7940HS Mobile Processor (4.0 GHz Up to 5.20 GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 with 8GB GDDR6
Display: 16.1 inch QHD (2560 x 1440) IPS 240Hz 3ms Response Time Micro-Edge Anti-Glare Low Blue Light 300 nits 100% sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg
CPU: Intel Core i5-1335U (12 MB cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD 1920x1080, 60Hz, WVA/IPS, Anti-Glare, 250 nit, NTSC 45%
Weight: 1.54 kg