Cáp chia nguồn SATA 1 ra 2 HK
Túi đựng laptop
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Latitude 5440 (L54401335U08512G) – Hiệu năng doanh nghiệp, thiết kế đẳng cấp hiện đại
🔹 Tổng quan sản phẩm
Laptop Dell Latitude 5440 (L54401335U08512G) là mẫu laptop doanh nhân mới nhất trong dòng Latitude Series của Dell, được thiết kế hướng tới người dùng chuyên nghiệp, doanh nghiệp và dân văn phòng cần một chiếc máy bền bỉ, ổn định và mạnh mẽ.
Sở hữu chip Intel Core i5 Gen 13 (Raptor Lake), RAM 8GB, SSD 512GB cùng màn hình FHD sắc nét, Latitude 5440 là lựa chọn hoàn hảo cho làm việc, học tập và trình chiếu di động.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (12MB Cache, up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
8GB DDR4 3200MHz (1x8GB, 2 khe RAM, hỗ trợ tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe SSD |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14.0 inch Full HD (1920x1080), Anti-glare, IPS, 250 nits |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt™ 4 (USB Type-C/DisplayPort/Power Delivery), 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 3.2 Gen 1 PowerShare, 1x HDMI 2.0, 1x Audio Combo |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2, 802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
|
Pin |
3 Cell 54Wh |
|
Trọng lượng |
1.36 kg |
|
Hệ điều hành |
Ubuntu (Linux) |
|
Màu sắc |
Xám (Gray) |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng Dell Việt Nam |
|
Tình trạng |
Mới 100%, Hàng phân phối chính hãng, Đã bao gồm VAT |
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ, tối ưu cho công việc văn phòng và doanh nghiệp
Dell Latitude 5440 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i5-1335U (10 nhân – 12 luồng) thế hệ thứ 13 mới nhất, mang đến tốc độ xử lý nhanh, tiết kiệm điện năng và đa nhiệm mượt mà.
Dù bạn chạy phần mềm kế toán, quản lý dự án, làm báo cáo hay họp trực tuyến, chiếc laptop này đều đảm bảo hiệu suất ổn định, độ tin cậy cao – đặc trưng của dòng Dell Latitude.
Ổ SSD 512GB giúp máy khởi động trong vài giây, mở ứng dụng tức thì và lưu trữ an toàn hàng nghìn tệp công việc.
🖥️ Màn hình FHD sắc nét, bảo vệ mắt
Với màn hình 14 inch FHD IPS cùng lớp phủ chống chói (Anti-Glare), Dell Latitude 5440 đảm bảo hình ảnh hiển thị rõ nét trong mọi điều kiện ánh sáng.
Độ sáng 250 nits vừa đủ cho môi trường văn phòng, kết hợp với tấm nền IPS cho góc nhìn rộng – lý tưởng khi chia sẻ màn hình trong cuộc họp.
💎 Thiết kế tinh tế, chuẩn doanh nhân hiện đại
Latitude 5440 sở hữu thiết kế tối giản, viền mỏng, màu xám sang trọng, trọng lượng chỉ 1.36kg – giúp bạn dễ dàng mang theo trong túi xách hoặc balo khi di chuyển.
Bàn phím gõ êm, touchpad rộng và bố cục hợp lý mang lại trải nghiệm gõ thoải mái, hạn chế tiếng ồn khi làm việc.
🔋 Pin bền, kết nối toàn diện
Viên pin 54Wh cung cấp thời lượng sử dụng tốt, giúp bạn làm việc liên tục trong nhiều giờ.
Hệ thống cổng kết nối hiện đại gồm 2 cổng Thunderbolt™ 4, hỗ trợ sạc nhanh, truyền dữ liệu tốc độ cao và xuất hình ảnh 4K. Ngoài ra còn có HDMI, USB 3.2, audio combo, đáp ứng đầy đủ nhu cầu kết nối văn phòng.
🌟 Đánh giá khách hàng thực tế
Nguyễn Hữu Long – Trưởng phòng IT:
“Dell Latitude 5440 hoạt động cực kỳ ổn định, cấu hình mạnh, pin tốt và chạy mượt Ubuntu. Rất đáng mua cho dân kỹ thuật.”
Trần Quỳnh Anh – Nhân viên Marketing:
“Thiết kế đẹp, nhẹ và hiện đại. Mình thường mang đi họp, pin dùng gần 7 tiếng rất ổn.”
Phạm Minh Đức – Freelancer:
“Máy có Thunderbolt 4, truyền dữ liệu cực nhanh, build chắc chắn, đúng chuẩn laptop doanh nhân.”
⚔️ So sánh Dell Latitude 5440 với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Latitude 5440 (L54401335U08512G) |
HP ProBook 440 G10 |
Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
|
RAM |
8GB DDR4 (nâng cấp tối đa 64GB) |
16GB DDR5 |
8GB DDR5 |
|
SSD |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
512GB NVMe |
|
Màn hình |
14” FHD IPS 250 nits |
14” FHD IPS 250 nits |
14” FHD IPS 300 nits |
|
Trọng lượng |
1.36 kg |
1.38 kg |
1.4 kg |
|
Thunderbolt 4 |
✅ Có (2 cổng) |
❌ Không có |
✅ Có (1 cổng) |
|
Giá bán (tham khảo) |
~19.900.000đ |
~20.900.000đ |
~20.300.000đ |
|
Điểm đánh giá |
⭐⭐⭐⭐☆ (4.8/5) |
⭐⭐⭐⭐ (4.5/5) |
⭐⭐⭐⭐☆ (4.6/5) |
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Latitude 5440 có nâng cấp được RAM không?
➡️ Có. Máy có 2 khe RAM DDR4, nâng cấp tối đa lên 64GB.
2. Phiên bản này có hệ điều hành Windows sẵn không?
➡️ Không. Máy cài sẵn Ubuntu (Linux), bạn có thể tự cài Windows 11 nếu cần.
3. Latitude 5440 có cổng Thunderbolt 4 không?
➡️ Có. Tích hợp 2 cổng Thunderbolt™ 4, hỗ trợ sạc nhanh, xuất hình ảnh và truyền dữ liệu tốc độ cao.
4. Máy có phù hợp cho dân văn phòng hoặc kỹ sư không?
➡️ Rất phù hợp. Thiết kế bền, nhẹ, pin tốt và hiệu năng ổn định – phù hợp cho công việc chuyên nghiệp.
| CPU | Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz) |
| Memory | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2, PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits |
| Driver | None |
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 ports with DisplayPort™ Alt Mode/USB Type-C/USB4/Power Delivery 1 USB 3.2 Gen 1 port with PowerShare 1 USB 3.2 Gen 1 port 1 HDMI 2.0 port 1 Universal audio port, |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211, 2x2, 802.11ax+ BT 5.1 |
| Battery | 3 cell 54Wh |
| Weight | 1.36 kg |
| SoftWare | Ubuntu |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xám |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB (2x 4GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe Class 35 M2
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.4 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U (4MB, up to 4.30GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz Soldered
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 610M Graphics
Display: 14.0" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.43 kg
CPU: Apple M4 chip with 10‑core CPU and 8‑core GPU
Memory: 16GB
HDD: 256GB Có thể nâng cấp thành: 512GB, 1TB, hoặc 2TB
Display: Có đèn nền LED 13,6 inch với công nghệ IPS Độ phân giải gốc 2560x1664 với mật độ 224 pixel mỗi inch Độ sáng 500 nit
Weight: 1,24 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U (Bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2, PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.36 kg