ASUS NEXUS 7C ME 370TG - 32GB 3G

CPU | Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores) |
Memory | 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế) |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83% |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet Finger Print |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) (2x2) + Bluetooth v5.2 |
Battery | 3 Cell 42WHrs |
Weight | 1.69 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 115W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 6,15 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U Processor 1.3GHz (12M Cache, up to 4.6GHz, 10 cores)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 40GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69 kg