ASUS ZenFone 2 Bumper Case (ZE550ML/ZE551ML) CHÍNH HÃNG / Đen

CPU | AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3) |
Memory | 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 |
Display | 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C™ port (supporting: USB4® 40Gbps; DisplayPort over USB-C; USB charging 5V - 3A; DC-in port 20V - 65W) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 2 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1x Ethernet (RJ-45) port 1x DC-in jack for AC adapter |
Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + BT 5.1 |
Battery | 4 Cell 57WHr |
Weight | 2.1 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, upto 4.6GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg