Nguồn PC Antec Edge 650 - 650W 80 PLUS® GOLD 817S

CPU | AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3) |
Memory | 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6 |
Display | 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C™ port (supporting: USB4® 40Gbps; DisplayPort over USB-C; USB charging 5V - 3A; DC-in port 20V - 65W) 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 2 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support 1x 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone 1x Ethernet (RJ-45) port 1x DC-in jack for AC adapter |
Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + BT 5.1 |
Battery | 4 Cell 57WHr |
Weight | 2.1 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5850U Pro Mobile Processor (31.9GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 8
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250nits Anti Glare
Weight: 1,30 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5500H Processor (3.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 4 Cores, 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 2,25 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen 5 8645HS (up to 5.00 GHz, 6 nhân, 12 luồng, 6MB L2 , up to 16MB L3)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 5600MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (2x M.2 NVMe, Nâng cấp tối đa 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16" 16:10 WUXGA (1920 x 1200) IPS, 165Hz, 300nit
Weight: 2.1 kg