Màn Hình - LCD Dell E2016HV | 20 inch HD (1600 x 900) LED Anti Glare _VGA _0521S KM09

CPU | AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3) |
Memory | 1*16G DDR5 5600Mhz |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD) |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194) |
Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB |
Driver | None |
Other | USB Type-C USB Type-C™ port supporting: • USB4® 40Gbps • DisplayPort over USB-C • USB charging 5 V; 3 A • DC-in port 20 V; 65 W USB Standard A Two USB Standard-A ports, supporting: • One port for USB 3.2 Gen 1 • One port for USB 3.2 Gen 2 featuring power off USB charging HDMI® 2.1 port with HDCP support 3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone Ethernet (RJ-45) port DC-in jack for AC adapter |
Wireless | Wi-Fi 6E 802.11 a/b/g/n/ac/ax + BT 5.3 |
Battery | 4 cell - 57 Wh |
Weight | 2.5 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.10 GHz, 8 nhân, 16 luồng, 8 MB L2, up to 16MB L3)
Memory: 1*16G DDR5 5600Mhz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2T SSD)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) 165Hz, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.5 kg